Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 27/10/2022
AEK Larnaca
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (1 - 1)
Dynamo Kyiv
Địa điểm: GSZ Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃

Diễn biến chính

AEK Larnaca AEK Larnaca
Phút
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Omri Altman 1 - 0
Kiến tạo: Imad Faraj
match goal
26'
35'
match yellow.png 𒉰 Volodymyr༺ Shepelev
45'
match goal 1 - 1 Vladyslav Vanat
Kiến tạo: Vitaliy Buyalskyi
51'
match yellow.png ♔ Serhi▨y Sydorchuk 
Rafael Guimaraes Lopes 2 - 1
Kiến tạo: Nikos Englezou
match goal
53'
55'
match yellow.png ꧟ 𒀰 Viktor Tsygankov 
65'
match change Denys Garmash
Ra sân: Vladyslav Kabaev
Rafail Mamas
Ra sân: Rafael Guimaraes Lopes
match change
66'
69'
match yellow.png 🐼 Ilya Zabarnyi 
Omri Altman 3 - 1 match goal
72'
76'
match change Kaheem Parris
Ra sân: Vitaliy Buyalskyi
Rosale🐻s Roberto match yellow.png
79'
82'
match goal 3 - 2 Denys Garmash
Kiến tạo: Oleksandr Tymchyk
83'
match change Artem Besyedin
Ra sân: Vladyslav Vanat
83'
match change Diallo Samba
Ra sân: Volodymyr Shepelev
Kypros Christoforou
Ra sân: Imad Faraj
match change
84'
Victor Olatunji
Ra sân: Omri Altman
match change
84'
85'
match yellow.png 🌜 🍒Diallo Samba  
Mikel Gonzalez Martinez
Ra sân: Rosales Roberto
match change
88'
Giorgos Naoum
Ra sân: Adam Gyurcso
match change
89'
91'
match goal 3 - 3 Denys Garmash

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ▨ Hỏng phạt đền  match phan luoi 𝓰  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  𝕴 Thay người  ꦅ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AEK Larnaca AEK Larnaca
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
17
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
200%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
335
 
Số đường chuyền
 
434
77%
 
Chuyền chính xác
 
82%
17
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
4
11
 
Đánh đầu
 
11
1
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
17
12
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
88
 
Pha tấn công
 
73
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Kypros Christoforou
66
Rafail Mamas
29
Giorgos Naoum
3
Mikel Gonzalez Martinez
19
Victor Olatunji
30
Henry Andreou
38
Ioakim Toumpas
25
Milos Gordic
AEK Larnaca AEK Larnaca 4-1-4-1
4-4-1-1 Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
1
Piric
21
Englezou
4
Tomovic
15
Milicevi...
16
Roberto
7
Santos
45
Gyurcso
51
2
Altman
17
Riera
11
Faraj
12
Lopes
35
Neshcher...
24
Tymchyk
25
Zabarnyi
34
Syrota
2
Vivchare...
15
Tsyganko...
5
Sydorchu...
8
Shepelev
7
Kabaev
29
Buyalsky...
11
Vanat

Substitutes

19
Denys Garmash
41
Artem Besyedin
9
Kaheem Parris
30
Diallo Samba
94
Tomasz Kedziora
20
Oleksandr Karavaev
4
Denys Popov
74
Denys Ihnatenko
6
Mykyta Burda
21
Mykyta Kravchenko
75
Yurii Avramenko
Đội hình dự bị
AEK Larnaca AEK Larnaca
Kypros Christoforou 24
Rafail Mamas 66
Giorgos Naoum 29
Mikel Gonzalez Martinez 3
Victor Olatunji 19
Henry Andreou 30
Ioakim Toumpas 38
Milos Gordic 25
AEK Larnaca Dynamo Kyiv
19 Denys Garmash 2
41 Artem Besyedin
9 Kaheem Parris
30 Diallo Samba
94 Tomasz Kedziora
20 Oleksandr Karavaev
4 Denys Popov
74 Denys Ihnatenko
6 Mykyta Burda
21 Mykyta Kravchenko
75 Yurii Avramenko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 3
6.67 Sút trúng cầu môn 5.33
54.33% Kiểm soát bóng 54%
11 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0.8 Bàn thua 0.9
6.4 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 2.5
6.8 Sút trúng cầu môn 3.6
55.8% Kiểm soát bóng 33.3%
9.7 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEK Larnaca (32trận)
Chủ Khách
Dynamo Kyiv (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
2
9
3
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
2
2
4
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
3
HT-B/FT-B
3
5
2
5
2J Bet