

0.85
1.05
0.93
0.95
1.44
4.40
6.50
1.07
0.83
0.30
2.40
Diễn biến chính





Ra sân: Joey Jacobs

Ra sân: Jochem Ritmeester van de Kamp


Ra sân: Vivaldo Semedo

Ra sân: Kornelius Hansen


Kiến tạo: Peer Koopmeiners


Ra sân: Benaissa Benamar

Ra sân: Luke Le Roux

Ra sân: Darius Johnson

Ra sân: Robin Maulun
Ra sân: Alvaro Pena Herrero


Kiến tạo: Quincy Hoeve
Bàn thắng
Phạt đền
ꦅ
Hỏng phạt đền
💜
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦕ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Samuel Radlinger | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 16 | 45.71% | 0 | 1 | 42 | 7.05 | |
6 | Alvaro Pena Herrero | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 3 | 41 | 7.15 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 32 | 14 | 43.75% | 2 | 8 | 49 | 6.34 | |
2 | Sheral Floranus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 3 | 56 | 6.75 | |
16 | Adi Nalic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 20 | 7.09 | |
22 | Theo Barbet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 3 | 36 | 6.31 | |
5 | Loic Mbe Soh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 28 | 6.49 | |
15 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 5 | 50 | 35 | 70% | 7 | 3 | 77 | 8.49 | |
20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 0 | 43 | 6.3 | |
3 | Joey Jacobs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 1 | 32 | 6.7 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 17 | 6.45 | |
19 | Yoann Cathline | Cánh trái | 6 | 4 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 4 | 0 | 54 | 6.87 | |
28 | Stije Resink | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 43 | 26 | 60.47% | 0 | 3 | 63 | 7.58 | |
7 | Jason van Duiven | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.02 | |
39 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.16 |
Volendam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | George Cox | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 32 | 14 | 43.75% | 4 | 3 | 61 | 7.27 | |
21 | Robert Muhren | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 7.05 | |
4 | Damon Mirani | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 41 | 16 | 39.02% | 0 | 13 | 57 | 7.23 | |
10 | Robin Maulun | Tiền vệ công | 1 | 0 | 5 | 41 | 37 | 90.24% | 10 | 0 | 61 | 6.44 | |
2 | Oskar Buur | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 59 | 7.12 | |
6 | Benaissa Benamar | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 4 | 40 | 6.76 | |
38 | Darius Johnson | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 1 | 27 | 6.08 | |
28 | Josh Flint | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 5 | 60 | 6.75 | |
8 | Luke Le Roux | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 44 | 6.56 | |
3 | Brian Plat | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 11 | 6.49 | |
1 | Mio Backhaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 25 | 55.56% | 0 | 0 | 55 | 7.19 | |
9 | Vivaldo Semedo | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 16 | 6.12 | |
26 | Deron Payne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 1 | 18 | 6.43 | |
27 | Quincy Hoeve | 1 | 1 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 8 | 23 | 7.36 | ||
7 | Zach Booth | Forward | 2 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 3 | 27 | 6.18 | |
30 | Karim Safouane | Forward | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 13 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ