Vòng 22
17:30 ngày 31/03/2024
Buriram United
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Chiangrai United
Địa điểm: Buriram City Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
+1.5
0.83
O 3.25
0.97
U 3.25
0.81
1
1.31
X
4.95
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
0.97
O 1.25
0.80
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Buriram United Buriram United
Phút
Chiangrai United Chiangrai United
Supachai Jaided 1 - 0
Kiến tạo: Sasalak Haiprakhon
match goal
18'
28'
match goal 1 - 1 Rodriguinho
Kiến tạo: Thakdanai Jaihan
35'
match yellow.png 🗹 Atikun Mheetuam
40'
match yellow.png 𝔉 Sivakorn Tiatrakul
Supachai Jaided 2 - 1
Kiến tạo: Narubodin Weerawatnodom
match goal
61'
Supachai Jaided No penalty (VAR xác nhận) match var
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen⛄ Hỏng phạt đền match phan luoi⛄ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍃 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Buriram United Buriram United
Chiangrai United Chiangrai United
4
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
512
 
Số đường chuyền
 
312
13
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
5
3
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
5
6
 
Thử thách
 
12
121
 
Pha tấn công
 
98
108
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 2.67
59% Kiểm soát bóng 41%
6.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 0.9
6.8 Phạt góc 2.3
1.3 Thẻ vàng 2.1
6.1 Sút trúng cầu môn 2.9
60.9% Kiểm soát bóng 43.7%
8.3 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐽 Buriram United (41trận)
Chủ Khách
🌳 Chiangrai United (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
6
7
HT-H/FT-T
4
0
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
1
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
1
8
2
1
2J Bet