Vòng 1
19:00 ngày 12/08/2024
Chiangrai United
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Khonkaen United 1
Địa điểm: Shengshi Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.82
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
1.95
X
3.40
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.73
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Chiangrai United Chiangrai United
Phút
Khonkaen United Khonkaen United
 R🐻alph Machado Dias 💦 match yellow.png
25'
44'
match yellow.png  Adisak Sosungnoen 🤪
51'
match yellow.png  🔯  Diego Lﷺuiz Landis
 Thana𒐪wat Pimyotha match yellow.png
53'
57'
match yellow.png 💟   Tinnakorn Asurin 𒅌
63'
match change Phanuphong Phonsa
Ra sân: Chitsanuphong Choti
63'
match change Phattharaphon Jansuwan
Ra sân: Tawin Butsombat
63'
match change Suban Ngernprasert
Ra sân: Saharat Posri
Chinnawat Prachuabmon
Ra sân: Win Naing Tun
match change
66'
Carlos Iury
Ra sân: Rodriguinho
match change
66'
Thanawat Pimyotha 1 - 0 match goal
69'
71'
match yellow.png  Chatchai Chiakklang  ꧋ ඣ
Piyaphon Phanichakul
Ra sân: Thakdanai Jaihan
match change
72'
Arucha Phodong
Ra sân: Thanawat Pimyotha
match change
72'
74'
match change Kittichai Yaidee
Ra sân: Chatchai Chiakklang
Chinnawat Prachuabmon 2 - 0
Kiến tạo: Arucha Phodong
match goal
77'
83'
match red  𒉰 ꩲ Kittichai Yaidee
83'
match var  Kittic♊hai Yaidee Card changed ꦑ
Montree Promsawat
Ra sân: Sittichok Kannoo
match change
84'
88'
match change Sang-jin Lee
Ra sân: Brenner Alves Sabino

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đ𝓰ền  ജ match phan luoi 🐼 Phả📖n lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🐎 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chiangrai United Chiangrai United
Khonkaen United Khonkaen United
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
401
 
Số đường chuyền
 
245
84%
 
Chuyền chính xác
 
73%
23
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
5
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Thử thách
 
6
18
 
Long pass
 
19
42
 
Pha tấn công
 
34
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Carlos Iury
5
Lee Jung Moon
4
Piyaphon Phanichakul
37
Arucha Phodong
2
Banphakit Phrmanee
27
Apisorn Phumchat
40
Chinnawat Prachuabmon
32
Montree Promsawat
13
Pattara Soimalai
3
Thanasak Srisai
19
Kiadtiphon Udom
17
Gionata Verzura
Chiangrai United Chiangrai United 4-4-2
5-3-2 Khonkaen United Khonkaen United
1
Worawong
55
Pimyotha
6
Oliveira
15
Yaemsaen
88
Stewart
99
Kannoo
29
Mheetuam
8
Dias
77
Tun
10
Rodrigui...
20
Jaihan
1
Wangthap...
27
Chiakkla...
4
Asurin
5
Landis
23
Sosungno...
9
Palapon
7
Choti
47
Posri
8
Seungwoo
32
Sabino
10
Butsomba...

Substitutes

13
Siriwat Ingkaew
43
Saksit Jitvijan
15
Phattharaphon Jansuwan
20
Sang-jin Lee
14
Worrarit Mungkhun
6
Suban Ngernprasert
35
Phanuphong Phonsa
22
Jiradet Taichankong
18
Thanawat Ueathanaphaisarn
2
Kittichai Yaidee
Đội hình dự bị
Chiangrai United Chiangrai United
Carlos Iury 11
Lee Jung Moon 5
Piyaphon Phanichakul 4
Arucha Phodong 37
Banphakit Phrmanee 2
Apisorn Phumchat 27
Chinnawat Prachuabmon 40
Montree Promsawat 32
Pattara Soimalai 13
Thanasak Srisai 3
Kiadtiphon Udom 19
Gionata Verzura 17
Chiangrai United Khonkaen United
13 Siriwat Ingkaew
43 Saksit Jitvijan
15 Phattharaphon Jansuwan
20 Sang-jin Lee
14 Worrarit Mungkhun
6 Suban Ngernprasert
35 Phanuphong Phonsa
22 Jiradet Taichankong
18 Thanawat Ueathanaphaisarn
2 Kittichai Yaidee

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
1.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3.67
2 Sút trúng cầu môn 3.67
50.33% Kiểm soát bóng 51.67%
9.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 2.7
2.2 Phạt góc 3.6
1.9 Thẻ vàng 3.1
2.6 Sút trúng cầu môn 3.7
42.5% Kiểm soát bóng 44%
11.3 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chiangrai United (27trận) 🥀  🅠
Chủ Khách
Khonkaen United (26trận) ♉ 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
0
7
HT-H/FT-T
4
2
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
1
HT-B/FT-B
2
1
3
1
2J Bet