Vòng 34
19:00 ngày 22/04/2023
Cittadella 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Genoa
Địa điểm: Piercesare Tombolato
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃

Diễn biến chính

Cittadella Cittadella
Phút
Genoa Genoa
Sim༒one Branca 🍬  match yellow.png
25'
🎶 🍬 Federico Giraudo   match yellow.png
28'
 Alessio Vita ✨ match yellow.png
38'
 🀅 Romano Perticone ꦐ match yellow.png
39'
Federico Giraudo  🌸 match yellow.pngmatch red
42'
Ign🥃acio Lores Varela match yellow.png
47'
56'
match yellow.png Massimo Coda 𒀰
67'
match yellow.png  Denis Dra🃏gus
 ༺ Daniele Donnarumma match yellow.png
70'
70'
match goal 0 - 1 Albert Gudmundsson
Kiến tạo: Massimo Coda
 Giovanni Crociata 🤡 match yellow.png
73'
77'
match yellow.png  Milan Badelj ꦺ 🌞

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt🦄 đền  match phan luoi  Phản lưới nhà 𝔍 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ♏  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cittadella Cittadella
Genoa Genoa
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
8
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
15
19
 
Sút Phạt
 
16
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
294
 
Số đường chuyền
 
553
13
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
12
14
 
Thử thách
 
9
72
 
Pha tấn công
 
123
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3
43.67% Kiểm soát bóng 44%
15.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1
3.8 Phạt góc 5.1
2 Thẻ vàng 1.4
3.9 Sút trúng cầu môn 3.4
45.2% Kiểm soát bóng 46.7%
18 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cittadella (28trận)
Chủ Khách
Genoa (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
3
HT-H/FT-T
1
3
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
2
HT-B/FT-B
4
2
1
2
2J Bet