

0.84
1.06
0.98
0.90
1.35
5.00
7.50
0.92
0.98
0.29
2.50
Diễn biến chính


Ra sân: Raphael Onyedika




Ra sân: Sandy Walsh

Ra sân: Kerim Mrabti

Ra sân: Geoffry Hairemans

Ra sân: Maxim de Cuyper

Ra sân: Christos Tzolis


Ra sân: Hugo Vetlesen

Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa


Ra sân: Jose Martinez Marsa


Ra sân: Lion Lauberbach
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền♈
♋ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngư🌊ời
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 62 | 58 | 93.55% | 2 | 1 | 73 | 7.4 | |
27 | Casper Nielsen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 10 | 6.8 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 94 | 85 | 90.43% | 0 | 5 | 105 | 7.2 | |
19 | Gustaf Nilsson | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 5 | 29 | 7.4 | |
10 | Hugo Vetlesen | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 3 | 2 | 57 | 7.1 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 15 | 6.9 | |
21 | Michal Skoras | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 7 | 1 | 21 | 6.9 | |
2 | Zaid Romero | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 93 | 88 | 94.62% | 0 | 3 | 105 | 7.3 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 2 | 0 | 62 | 6.7 | |
8 | Christos Tzolis | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 29 | 6.9 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 25 | 6.8 | |
41 | Hugo Siquet | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 2 | 37 | 6.8 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 61 | 7.7 | |
32 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Cánh trái | 3 | 0 | 5 | 21 | 18 | 85.71% | 4 | 0 | 42 | 6.9 | |
65 | Joaquin Seys | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 4 | 66 | 59 | 89.39% | 6 | 1 | 83 | 8.1 |
Mechelen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Rob Schoofs | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 0 | 81 | 7.7 | |
5 | Sandy Walsh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 3 | 42 | 6.6 | |
19 | Kerim Mrabti | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 28 | 6.5 | |
77 | Patrick Pflucke | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 4 | 0 | 54 | 7.5 | |
7 | Geoffry Hairemans | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 1 | 40 | 7.2 | |
9 | Julien Ngoy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.3 | |
20 | Lion Lauberbach | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 39 | 6.6 | |
23 | Daam Foulon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 1 | 1 | 59 | 7.4 | |
1 | Ortwin De Wolf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 55 | 7.8 | |
8 | Mory Konate | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 38 | 6.5 | |
4 | Toon Raemaekers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.7 | |
29 | Bas Van den Eynden | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 64 | 7.4 | |
17 | Rafik Belghali | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
3 | Jose Martinez Marsa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 54 | 80.6% | 0 | 1 | 81 | 6.9 | |
35 | Bilal Bafdili | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 10 | 6.3 | |
10 | Petter Nosa Dahl | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 0 | 20 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ