Vòng 1
01:30 ngày 18/07/2023
Dinamo Bucuresti
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
CS Universitatea Craiova
Địa điểm: Dinamo Stadion
Thời tiết: Trong lành, 37℃~38℃

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
 🔜Ionut Amzar match yellow.png
36'
Adnan Golubo💃vic  ജ  match yellow.png
52'
53'
match pen 0 - 1 Andrei Ivan
56'
match yellow.png Jovan Markovici𝔉
57'
match yellow.png   Florin Gheorghe Borta ⛄ 𝔍
58'
match yellow.png Alexꦗand💦ru Cretu 
Andrei Bani 🙈  match hong pen
59'
 Nelut Ste🐎lian Rosu match yellow.png
77'
Ga♚briel Rodrigues de Moura  match yellow.png
87'
88'
match yellow.png 🔯 Alexandru Mitrita
90'
match goal 0 - 2 Jovan Markovici
Kiến tạo: Alexandru Mitrita

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   🐟 Hỏng phạt đền ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ match phan luoi Phản lướꦡi nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thaꦡy người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
0
19
 
Sút Phạt
 
24
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
426
 
Số đường chuyền
 
374
23
 
Phạm lỗi
 
19
12
 
Đánh đầu thành công
 
19
11
 
Rê bóng thành công
 
12
14
 
Đánh chặn
 
8
7
 
Thử thách
 
8
73
 
Pha tấn công
 
72
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
58.67% Kiểm soát bóng 54.67%
13.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
0.7 Bàn thua 0.7
5.1 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 2.3
3.8 Sút trúng cầu môn 5.5
59.6% Kiểm soát bóng 51.9%
9.5 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Dina🐬mo Bucure🍃sti (32trận)
Chủ Khách
ꦍ CS Universitatea Craiova (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
4
4
HT-H/FT-T
2
2
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
2
HT-H/FT-H
4
4
3
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
2
3
1
3
2J Bet