

0.86
1.00
0.82
1.02
8.60
5.50
1.28
0.92
0.92
1.07
0.77
Diễn biến chính



Kiến tạo: Kyogo Furuhashi

Ra sân: Kyogo Furuhashi

Ra sân: Callum McGregor

Ra sân: Malachi Boateng

Ra sân: Scott Tiffoney


Ra sân: James Forrest
Kiến tạo: Mohamad Sylla

Ra sân: Josh Mulligan

Ra sân: Owen Dodgson


Bàn thắng
Phạt đền
♌
Hỏng phạt đền
🔯
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ܫ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jordan McGhee | Defender | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 3 | 2 | 53 | 6.5 | |
12 | Ricki Lamie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 37 | 6.9 | |
9 | Amadou Bakayoko | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 8 | 43 | 6.8 | |
29 | Juan Antonio Portales Villarreal | Defender | 3 | 2 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 1 | 45 | 7.2 | |
7 | Scott Tiffoney | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
17 | Luke McCowan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 42 | 27 | 64.29% | 1 | 1 | 64 | 6.9 | |
28 | Mohamad Sylla | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 2 | 38 | 6.8 | |
19 | Finlay Robertson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 11 | 6.6 | |
15 | Josh Mulligan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 0 | 23 | 6.4 | |
44 | Dara Costelloe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 9 | 6.6 | |
22 | Jon Mccracken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 8 | 36.36% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
23 | Malachi Boateng | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
3 | Owen Dodgson | Defender | 0 | 0 | 5 | 17 | 10 | 58.82% | 10 | 2 | 49 | 7.8 | |
26 | Michael Mellon | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.2 | |
25 | Aaron Martin Donnelly | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 0 | 13 | 6.7 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Joe Hart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 49 | 7.1 | |
3 | Greg Taylor | Defender | 1 | 1 | 0 | 64 | 45 | 70.31% | 0 | 1 | 89 | 7 | |
49 | James Forrest | Midfielder | 4 | 2 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 2 | 0 | 44 | 8.6 | |
42 | Callum McGregor | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 0 | 55 | 6.7 | |
24 | Tomoki Iwata | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
20 | Cameron Carter-Vickers | Defender | 1 | 0 | 2 | 68 | 55 | 80.88% | 0 | 6 | 80 | 7.3 | |
5 | Liam Scales | Defender | 1 | 1 | 2 | 87 | 75 | 86.21% | 0 | 10 | 97 | 7.5 | |
8 | Kyogo Furuhashi | Forward | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.8 | |
10 | Nicolas Kuhn | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 3 | 0 | 53 | 7.4 | |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 67 | 49 | 73.13% | 1 | 1 | 83 | 7 | |
7 | Luis Enrique Palma Oseguera | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 15 | 6.8 | |
9 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 20 | 6.5 | |
33 | Matthew ORiley | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 44 | 42 | 95.45% | 8 | 0 | 63 | 6.6 | |
2 | Alistair Johnston | Defender | 0 | 0 | 2 | 61 | 41 | 67.21% | 0 | 0 | 76 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ