Vòng 23
19:30 ngày 08/04/2024
Dynamo Kyiv
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
LNZ Lebedyn
Địa điểm: Olympic National Sports Complex
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.81
+1.5
1.03
O 2.75
0.80
U 2.75
1.04
1
1.29
X
5.00
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.05
+0.75
0.79
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Phút
LNZ Lebedyn LNZ Lebedyn
Andriy Yarmolenko 1 - 0
Kiến tạo: Vladyslav Vanat
match goal
15'
23'
match yellow.png Vitalii Boiko ♒
Kos🐟tyantyn Vivcharenko match yellow.png
26'
32'
match yellow.png 𒉰 Serhiy Rybalka
40'
match goal 1 - 1 Hajdin Salihu
𒆙 M🍌aksym Dyachuk match yellow.png
50'
51'
match yellow.png Petro Stasyuk 🐼 🃏 
57'
match yellow.png Muharrem Jashari 🐽 🐷 
68'
match yellow.png  Denys N🔜orenkov ♒
🐽 Vladyslav Dubinchak 💮  match yellow.png
84'
86'
match yellow.png Olivier Thill ꧟
90'
match yellow.png Yevhenii Kucherenko ♔

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ♔ Hỏng phạt đền ♕ match phan luoi  Phản lưới nhà 🍬 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🐬 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
LNZ Lebedyn LNZ Lebedyn
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
7
10
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
5
91
 
Pha tấn công
 
65
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 2
31.67% Kiểm soát bóng 36.33%
7.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 1.6
2.9 Sút trúng cầu môn 2.4
27.6% Kiểm soát bóng 25.4%
4.8 Phạm lỗi 5.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Kyiv (34trận)
Chủ Khách
LNZ Lebedyn (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
1
4
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
2
4
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
3
0
HT-B/FT-B
2
4
0
1
2J Bet