Vòng 11
18:00 ngày 02/10/2022
Fakel
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Torpedo moskva 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
Torpedo moskva Torpedo moskva
18'
match yellow.png ꦯ Stefan Sapic 
28'
match goal 0 - 1 Igor Lebedenko
Khyzyr Appaev 1 - 1
Kiến tạo: Evgeniy Shlyakov
match goal
41'
Sergey Bozhin 2 - 1
Kiến tạo: Roman Akbashev
match goal
44'
46'
match change Mario Curic
Ra sân: Ivan Enin
54'
match yellow.png ꧟ Bojan Roganovic 
60'
match yellow.png   Igor Savic ꦦ ⛎
64'
match goal 2 - 2 Igor Smolnikov
Kiến tạo: Khozhimat Erkinov
Maksim Maksimov
Ra sân: Georgi Gongadze
match change
66'
Ruslan Magal
Ra sân: Evgeniy Shlyakov
match change
71'
73'
match change Mukhammad Sultonov
Ra sân: David Karaev
73'
match change Maksim Turishchev
Ra sân: Igor Lebedenko
74'
match yellow.png  ꧂ Khozhimat Erkinov
Oleg Dmitriev
Ra sân: Andrey Mendel
match change
82'
83'
match yellow.pngmatch red  ❀꧅  Stefan Sapic
85'
match change Damien Le Tallec
Ra sân: Khozhimat Erkinov
90'
match change Egor Proshkin
Ra sân: Oleg Kozhemyakin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  𝔍 🌟  Hỏng phạt đền match phan luoi 🌼 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🌄 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
Torpedo moskva Torpedo moskva
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
7
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
320
 
Số đường chuyền
 
393
65%
 
Chuyền chính xác
 
68%
7
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
34
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
8
1
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Vladislav Masternoy
34
Oleg Dmitriev
2
Vasili Cherov
4
Aslan Dashayev
25
Mikhail Smirnov
28
Ruslan Magal
78
Daniil Chernyakov
93
Aleksey Gorodovoy
76
Nikita Ershov
8
Alikhan Shavaev
9
Maksim Maksimov
Fakel Fakel 3-4-1-2
3-4-2-1 Torpedo moskva Torpedo moskva
1
Svinov
15
Suslov
47
Bozhin
85
Morozov
13
Kalinin
18
Mendel
33
Kvekvesk...
5
Shlyakov
7
Akbashev
14
Appaev
21
Gongadze
12
Baburin
13
Sapic
4
Kozhemya...
3
Kutepov
28
Smolniko...
35
Enin
24
Savic
90
Roganovi...
18
Karaev
22
Erkinov
10
Lebedenk...

Substitutes

26
Mark Koszta
7
Aleksandr Ryazantsev
14
Mukhammad Sultonov
49
Egor Proshkin
52
Ravil Netfullin
56
Aleksandr Dovbnya
97
Mario Curic
21
Damien Le Tallec
8
Bogdan Reichman
19
Maksim Turishchev
55
Denis Laptev
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Vladislav Masternoy 88
Oleg Dmitriev 34
Vasili Cherov 2
Aslan Dashayev 4
Mikhail Smirnov 25
Ruslan Magal 28
Daniil Chernyakov 78
Aleksey Gorodovoy 93
Nikita Ershov 76
Alikhan Shavaev 8
Maksim Maksimov 9
Fakel Torpedo moskva
26 Mark Koszta
7 Aleksandr Ryazantsev
14 Mukhammad Sultonov
49 Egor Proshkin
52 Ravil Netfullin
56 Aleksandr Dovbnya
97 Mario Curic
21 Damien Le Tallec
8 Bogdan Reichman
19 Maksim Turishchev
55 Denis Laptev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
1.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.2
4 Phạt góc 3.8
2.1 Thẻ vàng 0.9
1.5 Sút trúng cầu môn 4.4
33.6% Kiểm soát bóng 9.5%
8.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (24trận)
Chủ Khách
♍  Torpedo moskva (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
7
0
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
4
2
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
3
1
1
2
2J Bet