Vòng 21
01:30 ngày 21/12/2023
Farul Constanta
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Rapid Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.87
O 2.5
0.94
U 2.5
0.86
1
2.25
X
3.20
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.13
O 1
0.86
U 1
0.96

Diễn biến chính

Farul Constanta Farul Constanta
Phút
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Constantin Grameni 🐷  match yellow.png
33'
Louis Mu🌠nteanu match yellow.png
41'
ꩵ  Adrian Mazilu Goal Disallowed ♊ match var
59'
 𝓡 Constantin Valentin Budescu match yellow.png
61'
86'
match yellow.png  Jayꦇson Papea🧸u 
88'
match yellow.png  Kevin Soni  ౠ ꧒
90'
match yellow.png  Catalin Cirjan ꦫ

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 💖  match phan luoi 🍃 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   Thay người 🦄 💞 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Farul Constanta Farul Constanta
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
5
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
7
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
457
 
Số đường chuyền
 
383
4
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
21
2
 
Đánh chặn
 
11
7
 
Thử thách
 
12
110
 
Pha tấn công
 
88
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
49.33% Kiểm soát bóng 45.67%
9.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 4.8
52.9% Kiểm soát bóng 50%
8.1 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

  Farul Conꦡst💟anta (31trận)
Chủ Khách
Rapi𒅌d Bucuresti (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
6
1
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
7
3
5
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
3
3
2
4
2J Bet