

0.84
1.00
0.82
1.00
1.70
3.80
4.80
0.82
1.02
0.82
1.00
Diễn biến chính




Ra sân: Georgios Masouras

Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa


Ra sân: Joao Mario Neto Lopes

Ra sân: Rodrigo Mora


Ra sân: Kristoffer Velde

Kiến tạo: Christos Mouzakitis
Ra sân: Samu Omorodion

Ra sân: Francisco Sampaio Moura



Ra sân: Chiquinho

Ra sân: Ayoub El Kaabi

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🍃 𝄹
𓆏 Phản lưới nhà
🐻
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦩 🌠 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97 | Pedro Figueiredo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.05 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 25 | 64.1% | 0 | 0 | 49 | 6.18 | |
13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 5 | 1 | 2 | 30 | 24 | 80% | 1 | 1 | 53 | 6.43 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 2 | 36 | 6.75 | |
19 | Danny Loader | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
24 | Nehuen Perez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 3 | 78 | 5.59 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 1 | 6 | 63 | 6.83 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 5 | 0 | 52 | 6.74 | |
3 | Tiago Djalo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 66 | 6.73 | |
10 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 10 | 6 | |
70 | Goncalo Borges | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 5 | 0 | 22 | 5.97 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 67 | 52 | 77.61% | 0 | 1 | 84 | 6.74 | |
16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 57 | 45 | 78.95% | 0 | 4 | 71 | 6.92 | |
27 | Denis Gul | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 6 | 6.19 | |
9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 22 | 5.71 | |
86 | Rodrigo Mora | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 45 | 6.28 |
Olympiakos Piraeus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel García Carrillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 3 | 43 | 6.64 | |
23 | Rodinei Marcelo de Almeida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 1 | 67 | 7.23 | |
19 | Georgios Masouras | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 1 | 5 | 23 | 6.66 | |
17 | Roman Yaremchuk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
45 | Panagiotis Retsos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 3 | 57 | 7.42 | |
22 | Chiquinho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 39 | 6.69 | |
11 | Kristoffer Velde | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 21 | 6.29 | |
3 | Francisco Ortega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 3 | 2 | 56 | 6.82 | |
9 | Ayoub El Kaabi | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 3 | 35 | 7.54 | |
16 | David Carmo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 5 | 52 | 7.5 | |
20 | Joao Pedro Loureiro da Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.34 | |
8 | Marko Stamenic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 1 | 6.12 | |
88 | Konstantinos Tzolakis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 0 | 2 | 39 | 6.87 | |
84 | Charalampos Kostoulas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 38 | 6.54 | |
96 | Christos Mouzakitis | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 3 | 0 | 41 | 7.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ