Vòng match
01:00 ngày 23/09/2021
FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Dynamo Kyiv
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Phút
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Lassina Traore 1 - 0
Kiến tạo: Marlos Romero Bonfim
match goal
30'
 Alan Patrick Lourenco 🐻 match yellow.png
39'
42'
match yellow.png ♒ Vitaliy Buyalskyi 
43'
match yellow.png  Carlos Maria De Pena Bonino �ꦍ�
Lassina Traore 2 - 0
Kiến tạo: Ismaily Goncalves dos Santos
match goal
54'
ꦦ Marlon Santos da Silva Barbosa  match yellow.png
58'
Alan Patrick Lourenco 3 - 0
Kiến tạo: Maycon de Andrade Barberan
match goal
61'
63'
match yellow.png Mykola Shaparenko  🔴
71'
match yellow.png ꦇ  Oleksandr Syrota 𒁃 
Serhiy Kryvtsov  📖🔯 match yellow.png
77'
79'
match yellow.png ꦯ Viktor Tsygankov 
 Pedro Victor Del🔯mino d﷽a Silva,Pedrinho match yellow.png
88'
90'
match yellow.png 💃  Ilya Zabarnyi ꦑ

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  𒉰 match phan luoi ♓  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍨 ꦆ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
6
9
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Sút Phạt
 
7
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
7
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
106
 
Pha tấn công
 
70
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua
4.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
40.67% Kiểm soát bóng 39.67%
6.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 1.8
3.4 Sút trúng cầu môn 2.8
36.7% Kiểm soát bóng 27%
7.5 Phạm lỗi 5.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

⛄ FC Shakhtar Donetsk (75trận)
Chủ Khách
Dynamo Kyiv (91trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
8
11
11
HT-H/FT-T
2
4
4
4
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
12
7
7
10
HT-B/FT-H
0
1
2
5
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
1
6
3
8
HT-B/FT-B
1
9
6
15
2J Bet