

1.00
0.90
0.83
1.05
2.30
3.00
3.30
0.68
1.15
0.50
1.50
Diễn biến chính




Ra sân: Teruhito Nakagawa


Ra sân: Ryoga Sato

Ra sân: Masashi Kamekawa

Kiến tạo: Itsuki Oda
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira

Ra sân: Riki Harakawa


Ra sân: Soma Anzai

Ra sân: Yuto Nagatomo


Ra sân: Wellington Luis de Sousa

Ra sân: Kazuya Konno

Bàn thắng
Phạt đền
♎
Hỏng phạt đền
🅰
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♛
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 0 | 59 | 6.3 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 48 | 76.19% | 0 | 7 | 69 | 6.7 | |
40 | Riki Harakawa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 45 | 39 | 86.67% | 6 | 0 | 63 | 6.8 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 0 | 90 | 7 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 36 | 6.7 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
22 | Keita Endo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
43 | Shuhei Tokumoto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 24 | 7 | |
30 | Teppei Oka | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 76 | 69 | 90.79% | 0 | 7 | 93 | 7.5 | |
2 | Hotaka Nakamura | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 1 | 4 | 67 | 6.9 | |
71 | Ryotaro Araki | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 3 | 0 | 17 | 6.8 | |
41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 37 | 7 | |
7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 29 | 18 | 62.07% | 4 | 0 | 44 | 6.9 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 16 | 6.8 | |
38 | Soma Anzai | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 4 | 1 | 29 | 6.9 |
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Wellington Luis de Sousa | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 1 | 9 | 42 | 7.3 | |
19 | Masashi Kamekawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 1 | 40 | 6.9 | |
33 | Douglas Ricardo Grolli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 4 | 37 | 6.8 | |
7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 50 | 42 | 84% | 1 | 2 | 58 | 6.9 | |
31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 8 | 29.63% | 0 | 0 | 32 | 7.5 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 36 | 7.3 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 2 | 0 | 45 | 6.4 | |
9 | Shahab Zahedi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 27 | 6.9 | |
5 | Daiki Miya | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 3 | 1 | 53 | 7.3 | |
88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 1 | 39 | 6.9 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 20 | 13 | 65% | 2 | 0 | 38 | 6.6 | |
27 | Ryoga Sato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 13 | 6.7 | |
30 | Masato Shigemi | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 7.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ