Vòng
02:00 ngày 23/05/2025
FC Twente Enschede 1
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 0)
NEC Nijmegen

90phút [2-2], 120phút [3-2]

Địa điểm: De Grolsch Veste
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
+1
0.82
O 3
1.00
U 3
0.80
1
1.62
X
4.00
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.16
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Michal Sadilek 1 - 0 match goal
16'
Alec Van Hoorenbeeck 💦  match red
41'
Gustaf Lagerbielke
Ra sân: Bas Kuipers
match change
46'
47'
match goal 1 - 1 Kodai Sano
48'
match yellow.png S✤ontje🤪 Hansen 
58'
match goal 1 - 2 Vito van Crooij
Kiến tạo: Sami Ouaissa
58'
match var  Vito van Crooij Goal awarded ܫ
59'
match change Basar Onal
Ra sân: Thomas Ouwejan
Sem Steijn 2 - 2 match goal
62'
Gijs Besselink
Ra sân: Mathias Ullereng Kjolo
match change
66'
Younes Taha
Ra sân: Daan Rots
match change
66'
Arno Verschueren
Ra sân: Michel Vlap
match change
66'
91'
match change Mees Hoedemakers
Ra sân: Sontje Hansen
91'
match change Kento Shiogai
Ra sân: Bryan Linssen
 Younes Taha 🔥 💟  match yellow.png
92'
Younes Taha 3 - 2
Kiến tạo: Bart van Rooij
match goal
94'
106'
match change Lefteris Lyratzis
Ra sân: Brayann Pereira
106'
match change Lars Olden Larsen
Ra sân: Kodai Sano
Gerald Alders
Ra sân: Bart van Rooij
match change
110'
120'
match yellow.png   💦 Calvin Verdonk ꧒

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ♚ match phan luoi 𒀰 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦕ  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
492
 
Số đường chuyền
 
655
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
3
4
 
Corners (Overtime)
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
13
27
 
Long pass
 
24
149
 
Pha tấn công
 
132
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Gustaf Lagerbielke
32
Arno Verschueren
41
Gijs Besselink
19
Younes Taha
47
Gerald Alders
21
Sam Karssies
31
Yannick Gerritsen
37
Naci Unuvar
30
Sayfallah Ltaief
29
Harrie Kuster
8
Taylor Booth
25
Lucas Vennegoor of Hesselink
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
4-2-3-1 NEC Nijmegen NEC Nijmegen
22
Tyton
5
Kuipers
17
Hoorenbe...
38
Bruns
28
Rooij
23
Sadilek
4
Kjolo
18
Vlap
14
Steijn
11
Rots
9
Wolfswin...
22
Roefs
2
Pereira
3
Sandler
4
Alvarez
24
Verdonk
23
Sano
32
Crooij
10
Hansen
25
Ouaissa
5
Ouwejan
30
Linssen

Substitutes

11
Basar Onal
6
Mees Hoedemakers
9
Kento Shiogai
19
Lefteris Lyratzis
14
Lars Olden Larsen
31
Rijk Janse
1
Stijn van Gassel
33
Yousri Sbai
20
Lasse Schone
8
Argyrios Darelas
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Gustaf Lagerbielke 3
Arno Verschueren 32
Gijs Besselink 41
Younes Taha 19
Gerald Alders 47
Sam Karssies 21
Yannick Gerritsen 31
Naci Unuvar 37
Sayfallah Ltaief 30
Harrie Kuster 29
Taylor Booth 8
Lucas Vennegoor of Hesselink 25
FC Twente Enschede NEC Nijmegen
11 Basar Onal
6 Mees Hoedemakers
9 Kento Shiogai
19 Lefteris Lyratzis
14 Lars Olden Larsen
31 Rijk Janse
1 Stijn van Gassel
33 Yousri Sbai
20 Lasse Schone
8 Argyrios Darelas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 6.33
48% Kiểm soát bóng 49.33%
12 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
2 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 3.8
1.3 Thẻ vàng 2.5
3.9 Sút trúng cầu môn 4.2
49.2% Kiểm soát bóng 47.6%
11 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tw🌌ente Ensc༺hede (49trận) 
Chủ Khách
 🌊 NEC Nijmegen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
3
7
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
4
2
1
1
HT-H/FT-H
1
4
3
2
HT-B/FT-H
2
2
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
2
4
HT-B/FT-B
3
3
3
2

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Przemyslaw Tyton Thủ môn 0 0 0 39 22 56.41% 0 0 53 7.8
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 1 1 0 38 23 60.53% 0 4 51 6.9
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 2 0 0 22 17 77.27% 2 1 34 6.8
32 Arno Verschueren Tiền vệ công 0 0 0 17 10 58.82% 1 1 38 7
18 Michel Vlap Tiền vệ công 4 1 1 35 29 82.86% 3 2 58 7.6
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 2 1 3 60 48 80% 5 2 87 7.9
14 Sem Steijn Tiền vệ công 3 2 0 38 30 78.95% 4 1 58 7.8
17 Alec Van Hoorenbeeck Trung vệ 0 0 0 37 37 100% 0 0 42 5.4
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 0 0 3 46 32 69.57% 3 0 70 7.3
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 55 43 78.18% 2 1 65 7.1
11 Daan Rots Cánh phải 2 1 0 26 19 73.08% 0 0 37 6.7
38 Max Bruns Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 1 1 59 6.6
3 Gustaf Lagerbielke Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 3 34 6.7
19 Younes Taha Tiền vệ công 1 1 0 12 8 66.67% 3 2 27 7.4
41 Gijs Besselink Tiền vệ trụ 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 13 6.4
47 Gerald Alders Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.6

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Bryan Linssen Tiền đạo cắm 4 2 0 14 11 78.57% 1 2 20 6.4
32 Vito van Crooij Cánh phải 3 2 2 49 36 73.47% 8 7 76 7.6
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 7 1 0 117 100 85.47% 10 2 170 7.9
5 Thomas Ouwejan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 6 54.55% 3 0 22 6.7
3 Philippe Sandler Trung vệ 0 0 2 95 87 91.58% 1 4 115 7.2
4 Ivan Marquez Alvarez Trung vệ 3 0 0 70 66 94.29% 0 3 84 6.5
14 Lars Olden Larsen Cánh phải 2 0 1 9 6 66.67% 1 0 13 6.8
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 28 93.33% 1 0 33 6.8
19 Lefteris Lyratzis Hậu vệ cánh phải 1 0 1 7 6 85.71% 6 0 17 6.6
10 Sontje Hansen Cánh phải 0 0 3 30 23 76.67% 3 3 48 6.9
22 Robin Roefs Thủ môn 0 0 0 42 33 78.57% 0 1 59 6.8
2 Brayann Pereira Hậu vệ cánh phải 2 0 0 45 38 84.44% 6 0 87 6.8
23 Kodai Sano Tiền vệ trụ 1 1 1 70 64 91.43% 0 1 85 7.5
25 Sami Ouaissa Tiền vệ công 2 1 2 33 27 81.82% 5 0 64 7.9
11 Basar Onal Cánh trái 1 1 6 32 24 75% 3 1 48 7.2
9 Kento Shiogai Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 3 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet