

0.87
1.01
0.98
0.88
1.15
8.00
19.00
1.02
0.88
0.20
3.20
Diễn biến chính



Ra sân: Oskar Zawada
Kiến tạo: Anis Hadj Moussa

Ra sân: Calvin Stengs

Kiến tạo: Igor Paixao


Ra sân: Mohammed Amine Ihattaren

Ra sân: Juan Familio-Castillo
Ra sân: Gernot Trauner

Ra sân: Ayase Ueda

Ra sân: Oussama Targhalline


Ra sân: Tim van de Loo

Ra sân: Richonell Margaret
Ra sân: Quilindschy Hartman

Bàn thắng
Phạt đền
🍨 Hỏng phạt đền
ﷺ Phản lưới nhà
൲
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♋ Thay người
🐟
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 64 | 62 | 96.88% | 0 | 6 | 75 | 7.46 | |
22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 44 | 6.87 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 3 | 83 | 7.14 | |
10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 22 | 6.22 | |
19 | Julian Carranza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.96 | |
7 | Jakub Moder | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 0 | 70 | 7.13 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.04 | |
9 | Ayase Ueda | Tiền đạo cắm | 7 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 24 | 7 | |
6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 14 | 6.19 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 22 | 20 | 90.91% | 4 | 1 | 43 | 8.45 | |
28 | Oussama Targhalline | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 40 | 7.45 | |
27 | Antoni Milambo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.18 | |
26 | Givairo Read | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 72 | 61 | 84.72% | 2 | 0 | 91 | 7.21 | |
11 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 0 | 67 | 7.03 | |
43 | Jan Plug | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
23 | Anis Hadj Moussa | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 19 | 16 | 84.21% | 7 | 0 | 42 | 7.83 |
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Michiel Kramer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 29 | 6.03 | |
9 | Oskar Zawada | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
2 | Julian Lelieveld | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 45 | 6.36 | |
16 | Mark Spenkelink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 38 | 73.08% | 0 | 0 | 60 | 6.63 | |
17 | Roshon Van Eijma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 1 | 76 | 6.28 | |
24 | Godfried Roemeratoe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
19 | Richonell Margaret | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 27 | 5.89 | |
52 | Mohammed Amine Ihattaren | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 4 | 0 | 54 | 5.95 | |
5 | Juan Familio-Castillo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 6 | 0 | 46 | 6.2 | |
4 | Liam Van Gelderen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 1 | 73 | 6.78 | |
7 | Denilho Cleonise | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
6 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 36 | 6.27 | |
34 | Luuk Wouters | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.07 | |
33 | Faissal Al Mazyani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 1 | 56 | 6.28 | |
14 | Chris Lokesa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.96 | |
22 | Tim van de Loo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 53 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ