Vòng 18
00:30 ngày 28/01/2023
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Magdeburg
Địa điểm: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
Magdeburg Magdeburg
ไ Dawid Kownacki Penalty awarded  match var
4'
5'
match yellow.png ⛎  Cristiano Piccini 🐈
 Dawid Kownacki 🌼 match hong pen
5'
6'
match goal 0 - 1 Moritz-Broni Kwarteng ♍
Dawid Kownacki 1 - 1
Kiến tạo: Shinta Appelkamp
match goal
9'
29'
match yellow.png Daniel Heber 💛 
32'
match yellow.png  Julian Rieckmann 🍌
Dawid Kownacki 2 - 1
Kiến tạo: Felix Klaus
match goal
34'
 ♏ C💖hristoph Klarer match yellow.png
36'
46'
match change Andreas Müller
Ra sân: Amara Conde
46'
match change Mo El Hankouri
Ra sân: Julian Rieckmann
 ꦺ Marcel Sobottka match yellow.png
54'
59'
match goal 2 - 2ꦫ Moritz-Broni Kwarteng 
68'
match change Tatsuya Ito
Ra sân: Silas Gnaka
Jorrit Hendrix
Ra sân: Marcel Sobottka
match change
74'
Rouwen Hennings
Ra sân: Kristoffer Peterson
match change
74'
78'
match change Maximilian Ullmann
Ra sân: Luc Castaignos
84'
match yellow.png  Baris Atik 🧸
Shinta Appelkamp 3 - 2
Kiến tạo: Rouwen Hennings
match goal
84'
Tim Oberdorf
Ra sân: Felix Klaus
match change
87'
Andre Hoffmann
Ra sân: Shinta Appelkamp
match change
88'
Rouwen Hennings ꦇ match yellow.png
89'
 Da🎃wid Kownacki  💎 match yellow.png
90'
Daniel Ginczek
Ra sân: Dawid Kownacki
match change
90'
90'
match change Kai Brunker
Ra sân: Daniel Heber

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ▨ match phan luoi  ﷺ Phản lưới nhà 𝓀  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦺ 🌃 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Magdeburg Magdeburg
11
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
330
 
Số đường chuyền
 
403
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
4
41
 
Đánh đầu
 
23
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
87
 
Pha tấn công
 
82
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Tim Oberdorf
28
Rouwen Hennings
10
Daniel Ginczek
3
Andre Hoffmann
29
Jorrit Hendrix
22
Benjamin Bockle
46
Elione Neto
21
Dennis Gorka
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-4-2
3-4-3 Magdeburg Magdeburg
33
Kastenme...
8
Karbowni...
30
Wijs
5
Klarer
25
Zimmerma...
23
Appelkam...
4
Tanaka
31
Sobottka
11
Klaus
9
2
Kownacki
7
Peterson
1
Reimann
2
Piccini
6
Elfadli
25
Gnaka
15
Heber
20
Rieckman...
29
Conde
7
Bockhorn
8
2
Kwarteng
3
Castaign...
23
Atik

Substitutes

31
Maximilian Ullmann
16
Andreas Müller
37
Tatsuya Ito
11
Mo El Hankouri
9
Kai Brunker
24
Alexander Bittroff
5
Jamie Lawrence
10
Jason Ceka
28
Tim Boss
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Tim Oberdorf 15
Rouwen Hennings 28
Daniel Ginczek 10
Andre Hoffmann 3
Jorrit Hendrix 29
Benjamin Bockle 22
Elione Neto 46
Dennis Gorka 21
Fortuna Dusseldorf Magdeburg
31 Maximilian Ullmann
16 Andreas Müller
37 Tatsuya Ito
11 Mo El Hankouri
9 Kai Brunker
24 Alexander Bittroff
5 Jamie Lawrence
10 Jason Ceka
28 Tim Boss

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 2.33
1.67 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 6.33
44.33% Kiểm soát bóng 57%
10 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 3
1.7 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 5.6
2.6 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 6.5
43.6% Kiểm soát bóng 46.3%
9.6 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

F🐭o💞rtuna Dusseldorf (24trận)
Chủ Khách
Magdeburg (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
3
3
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
1
2
2
4
2J Bet