

0.86
1.00
0.90
0.90
2.30
3.48
2.60
0.80
1.00
0.70
1.10
Diễn biến chính






Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas

Kiến tạo: Chris Fuhrich
Ra sân: Aymen Barkok


Ra sân: Dan Axel Zagadou
Ra sân: Marcus Ingvartsen




Kiến tạo: Wataru ENDO

Ra sân: Silas Wamangituka Fundu

Ra sân: Nikolas Nartey
Ra sân: Stefan Bell

Ra sân: Anthony Caci


Ra sân: Sehrou Guirassy


Kiến tạo: Chris Fuhrich
Bàn thắng
Phạt đền
ไ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🤡
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
꧅ ꦉ
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 38 | 73.08% | 0 | 1 | 60 | 6.07 | |
21 | Danny Vieira da Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 1 | 57 | 5.67 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 2 | 64 | 5.25 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 5.97 | |
9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 2 | 2 | 45 | 6.63 | |
17 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 5.83 | |
20 | Edimilson Fernandes | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 53 | 45 | 84.91% | 5 | 0 | 70 | 6.09 | |
11 | Marcus Ingvartsen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 28 | 7 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 2 | 0 | 54 | 6.5 | |
3 | Aaron Caricol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
4 | Aymen Barkok | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 25 | 6.24 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 31 | 5.86 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 45 | 5.56 | |
6 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 1 | 66 | 6.56 | |
44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 5.87 |
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Genki Haraguchi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
21 | Hiroki Ito | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 80 | 69 | 86.25% | 3 | 2 | 91 | 6.57 | |
3 | Wataru ENDO | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 3 | 57 | 8.07 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 32 | 7.81 | |
33 | Fabian Bredlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 50 | 7.71 | |
15 | Pascal Stenzel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.11 | |
2 | Waldemar Anton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 47 | 75.81% | 1 | 2 | 74 | 6.56 | |
5 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 10 | 6.62 | |
23 | Dan Axel Zagadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 4 | 85 | 7.03 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 1 | 63 | 6.67 | |
28 | Nikolas Nartey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 49 | 40 | 81.63% | 3 | 1 | 64 | 6.77 | |
22 | Chris Fuhrich | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 13 | 8.65 | |
4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 2 | 0 | 40 | 6.64 | |
14 | Silas Wamangituka Fundu | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 25 | 6.71 | |
7 | Tanguy Coulibaly | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.85 | |
10 | Tiago Barreiros de Melo Tomas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 29 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ