

1.06
0.84
0.93
0.93
2.80
3.10
2.55
1.00
0.88
1.12
0.75
Diễn biến chính



Kiến tạo: Yuki Soma

Kiến tạo: Gaizka Larrazabal

Ra sân: Steven de Sousa Vitoria

Ra sân: Joao Pedro Almeida Machado

Kiến tạo: Kelechi Nwakali


Ra sân: Joarlem Batista Santos

Ra sân: Bernardo Sousa


Ra sân: Yuki Soma

Ra sân: Felippe Cardoso

Ra sân: Tiago Daniel Rodrigues Dias


Ra sân: Clayton Fernandes Silva
Ra sân: Joao Correia


Ra sân: Benedito Mambuene Mukendi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ౠ
Phản lưới n✤hà
🅠
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦛ Thay người
😼
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
GD Chaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Steven de Sousa Vitoria | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 12 | 5.7 | |
8 | Joao Pedro Almeida Machado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 5.75 | |
77 | Joao Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 36 | 5.85 | |
21 | Ricardo Martins Guimaraes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.13 | |
23 | Hector Hernandez Marrero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 14 | 6.02 | |
3 | Ygor Nogueira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 30 | 6.1 | |
28 | Kelechi Nwakali | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 37 | 7.36 | |
99 | Joarlem Batista Santos | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 14 | 6.8 | |
5 | Bruno Alberto Langa | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 3 | 1 | 37 | 6.27 | |
10 | Leandro Mario Balde Sanca | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.4 | |
4 | Bruno Rodrigues | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 3 | 30 | 6.1 | |
31 | Rodrigo Moura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 14 | 6.01 | |
7 | Bernardo Sousa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 1 | 21 | 6.13 |
Casa Pia AC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ricardo Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 29 | 6.05 | |
3 | Joao Aniceto Grandela Nunes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 45 | 6.18 | |
19 | Nermin Zolotic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 39 | 6.31 | |
8 | Angelo Pelegrinelli Neto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 36 | 6.46 | |
77 | Tiago Daniel Rodrigues Dias | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 4 | 0 | 26 | 7.32 | |
11 | Yuki Soma | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 21 | 6.95 | |
30 | Felippe Cardoso | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 3 | 12 | 6.5 | |
72 | Gaizka Larrazabal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 1 | 44 | 6.83 | |
99 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 3 | 19 | 7.33 | |
5 | Leonardo Lelo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 29 | 6.14 | |
16 | Benedito Mambuene Mukendi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 45 | 6.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ