

1.05
0.85
1.03
0.85
2.90
3.25
2.37
1.09
0.81
0.40
1.75
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jose Luis Rodriguez
Ra sân: Ruben Ribeiro

Ra sân: Hector Hernandez Marrero

Ra sân: Kelechi Nwakali


Ra sân: Dario Essugo


Ra sân: Sandro Cruz


Ra sân: Jose Luis Rodriguez



Ra sân: Henrique Pereira Araujo

Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𓂃
♚ 🌄 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ღ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
GD Chaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vasco Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 46 | 6.16 | |
20 | Ruben Ribeiro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 24 | 6.07 | |
80 | Raphael Gregorio Guzzo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 3 | 1 | 58 | 6.27 | |
77 | Joao Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 3 | 4 | 68 | 6.77 | |
21 | Ricardo Martins Guimaraes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 27 | 6.32 | |
23 | Hector Hernandez Marrero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 16 | 5.81 | |
3 | Ygor Nogueira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 2 | 58 | 7.06 | |
28 | Kelechi Nwakali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 21 | 6.05 | |
99 | Joarlem Batista Santos | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 9 | 6.06 | |
10 | Leandro Mario Balde Sanca | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 6 | 0 | 45 | 6.81 | |
33 | Sandro Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 46 | 6.51 | |
14 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 32 | 6.21 | |
70 | Helder Morim | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 2 | 12 | 6.5 | |
31 | Rodrigo Moura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 37 | 6.55 | |
7 | Bernardo Sousa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 6.03 | |
9 | Paulo Victor | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.05 |
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 6 | 64 | 7.44 | |
32 | Martin Aguirregabiria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 3 | 0 | 71 | 6.58 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 2 | 73 | 7.12 | |
7 | Jose Luis Rodriguez | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 30 | 21 | 70% | 6 | 0 | 50 | 7.92 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 3 | 59 | 6.84 | |
15 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 1 | 62 | 7.06 | |
12 | Gustavo Amaro Assuncao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.09 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 2 | 74 | 7.77 | |
9 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 27 | 6.53 | |
31 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
10 | Francisco Chiquinho | Cánh trái | 4 | 1 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 0 | 52 | 7.26 | |
77 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.04 | |
21 | Florian Danho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 9 | 6.16 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 3 | 55 | 8.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ