Vòng 21
01:00 ngày 21/01/2022
Getafe
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
Granada CF
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Granada CF Granada CF
Sandro Ramírez 1 - 0
Kiến tạo: Mauro Wilney Arambarri Rosa
match goal
10'
13'
match goal 1 - 1 Luis Javier Suarez Charris
Kiến tạo: Jorge Molina Vidal
Enes Unal match yellow.png
29'
32'
match yellow.png  𒈔 Raul Torrente
46'
match change Domingos Duarte
Ra sân: Raul Torrente
Enes Unal 2 - 1
Kiến tạo: Nemanja Maksimovic
match goal
47'
54'
match yellow.png A💞ntonio Puertas ൩
59'
match change Angel Montoro Sanchez
Ra sân: Isma Ruiz
Nemanja Maksimovic 3 - 1 match goal
63'
66'
match yellow.png   Luis ꦫMilla ♊
70'
match yellow.png  Domingos Duarte 🤪 ඣ
71'
match change Alex Collado Gutierrez
Ra sân: Darwin Machis
71'
match change Sergio Escudero Palomo
Ra sân: Carlos Neva
 Sandro Ramírez ෴ match yellow.png
72'
Jaime Mata
Ra sân: Sandro Ramírez
match change
74'
78'
match goal 3 - 2 Lu🌜is Javier Suarez Charris 
Borja Mayoral Moya
Ra sân: Enes Unal
match change
84'
84'
match change Carlos Bacca
Ra sân: Antonio Puertas
♓ Mauro Wilney Arambarri Rosa match yellow.png
86'
Borja Mayoral Moya 4 - 2
Kiến tạo: Mathias Olivera
match goal
87'
Florentino Ibrain Morris Luis
Ra sân: Carles Alena Castillo
match change
89'
Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Nemanja Maksimovic
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🀅 Hỏng phạt đền  match phan luoi   Phản lꦯưới nhà 🌼 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🦋 🦂 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Granada CF Granada CF
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
397
 
Số đường chuyền
 
396
75%
 
Chuyền chính xác
 
73%
15
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
40
29
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
10
8
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
109
 
Pha tấn công
 
85
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Gonzalo Villar
5
Florentino Ibrain Morris Luis
14
Jonathan Silva
19
Dario Poveda Romera
7
Jaime Mata
24
Oscar Rodriguez Arnaiz
25
Borja Mayoral Moya
16
Jakub Jankto
3
Erick Cabaco
21
Juan Antonio Iglesias Sanchez
4
Allan-Romeo Nyom
27
Diego Conde
Getafe Getafe 5-3-2
4-4-2 Granada CF Granada CF
13
Soria
17
Olivera
15
Cuenca
23
Mitrovic
2
Dakonam
22
Suarez
20
Maksimov...
18
Rosa
11
Castillo
12
Ramírez
10
Unal
1
Maximian...
17
Ruz,Quin...
6
Barahona
28
Torrente
15
Neva
10
Puertas
5
Milla
26
Ruiz
11
Machis
9
2
Charris
23
Vidal

Substitutes

3
Sergio Escudero Palomo
33
Adrian Butzke
19
Angel Montoro Sanchez
35
Alex Collado Gutierrez
22
Domingos Duarte
7
Alberto Soro
14
Monchu
20
Carlos Bacca
8
Yan Brice
4
Maxime Gonalons
13
Aaron Escandell
16
Victor David Diaz Miguel
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Gonzalo Villar 6
Florentino Ibrain Morris Luis 5
Jonathan Silva 14
Dario Poveda Romera 19
Jaime Mata 7
Oscar Rodriguez Arnaiz 24
Borja Mayoral Moya 25
Jakub Jankto 16
Erick Cabaco 3
Juan Antonio Iglesias Sanchez 21
Allan-Romeo Nyom 4
Diego Conde 27
Getafe Granada CF
3 Sergio Escudero Palomo
33 Adrian Butzke
19 Angel Montoro Sanchez
35 Alex Collado Gutierrez
22 Domingos Duarte
7 Alberto Soro
14 Monchu
20 Carlos Bacca
8 Yan Brice
4 Maxime Gonalons
13 Aaron Escandell
16 Victor David Diaz Miguel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 5.67
4 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3
37.67% Kiểm soát bóng 49.67%
18.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 5.4
4 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 3.8
37.5% Kiểm soát bóng 51.6%
15.4 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (30trận)
Chủ Khách
Granada CF (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
2
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
5
2
5
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
2
4
3
3
2J Bet