

0.97
0.93
0.94
0.94
1.85
3.60
3.60
1.19
0.74
0.36
2.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Diogo Andre Santos Nascimento


Ra sân: Maxime Dominguez

Ra sân: Felix Correia





Ra sân: Domingos Quina

Ra sân: Samuel Essende


Ra sân: Mory Gbane



Ra sân: Alex Pinto


Ra sân: Diogo Andre Santos Nascimento
Ra sân: Leonardo Buta


Ra sân: Abdul Awudu

Ra sân: Bruno Costa
Bàn thắng
Phạt đền
🌳 Hỏng phạt đền
🌟 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧑ Thay người
꧙
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ruben Miguel Santos Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 50 | 44 | 88% | 0 | 3 | 56 | 6.53 | |
25 | Miguel Pedro Tiba | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
9 | Ali Alipourghara | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.22 | |
8 | Maxime Dominguez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 22 | 6.15 | |
77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 13 | 2 | 44 | 6.5 | |
67 | Alex Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 7 | 3 | 65 | 6.36 | |
10 | Kanya Fujimoto | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 0 | 30 | 6.02 | |
42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 23 | 5.98 | |
70 | Felix Correia | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 5.8 | |
13 | Gabriel Pereira | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 2 | 0 | 60 | 6.4 | |
23 | Leonardo Buta | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 5 | 1 | 67 | 6.68 | |
24 | Mory Gbane | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 5 | 48 | 6.75 | |
7 | Tidjany Chabrol Toure | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 1 | 29 | 6.87 | |
76 | Martim Carvalho Neto | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 41 | 6.14 | |
90 | Afonso Moreira | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 |
Vizela
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Francesco Ruberto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 0 | 39 | 7.74 | |
20 | Fabio Samuel Amorim Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 3 | 1 | 50 | 6.75 | |
28 | Bruno Costa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 2 | 50 | 7.02 | |
10 | Domingos Quina | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 31 | 6.72 | |
19 | Orest Lebedenko | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.37 | |
9 | Sava Petrov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 23 | 4.99 | |
99 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 5 | 21 | 7.8 | |
4 | Joao Paulo Marques Goncalves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 2 | 45 | 7.17 | |
18 | Abdul Awudu | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | ||
6 | Matheus Pereira | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 19 | 52.78% | 0 | 0 | 52 | 6.3 | |
5 | Anderson de Jesus Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 4 | 41 | 7.26 | |
90 | Diogo Andre Santos Nascimento | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
82 | Tomas Costa Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 51 | 7.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ