Vòng 19
22:30 ngày 18/01/2025
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Maccabi Haifa
Địa điểm: Sakhnin Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.85
-1.5
0.97
O 2.5
0.50
U 2.5
1.40
1
6.50
X
4.80
2
1.33
Hiệp 1
+0.5
1.08
-0.5
0.74
O 1.25
0.90
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
⛦   Maroun Gantus ജ match yellow.png
15'
22'
match var Abdoulaye Seck Goal Disallowed  🎀
33'
match goal 0 - 1 Omer Dahan
43'
match yellow.png Ga💯di༺ Kinda  
Abdallah Khalaihal 1 - 1
Kiến tạo: Alexandre Ramalingom
match goal
56'
85'
match yellow.png ꦡ Abdoulaye Seck 
 Jeand💯o Fuchs  🧸 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng🧸 phạt đền match phan luoi  𝐆Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🔯 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
4
17
 
Sút Phạt
 
17
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
308
 
Số đường chuyền
 
404
17
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
25
17
 
Đánh chặn
 
6
6
 
Thử thách
 
6
64
 
Pha tấn công
 
69
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 7.33
2.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 6
50.33% Kiểm soát bóng 57%
11.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 2.8
2.6 Sút trúng cầu môn 5.5
54.4% Kiểm soát bóng 55.4%
11.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Bnei🃏 Sakhnin FC (32trận)
Chủ Khách
 Maccabi Haifa (32trận) 🥃
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
2
HT-H/FT-T
1
4
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
2
0
1
5
2J Bet