

0.98
0.90
0.99
0.87
2.14
3.30
3.25
0.65
1.26
0.33
2.20
Diễn biến chính



Kiến tạo: Fisnik Asllani


Kiến tạo: Tom Zimmerschied

Ra sân: Niklas Dorsch

Ra sân: Marvin Pieringer

Ra sân: Adrian Beck

Kiến tạo: Leo Scienza

Kiến tạo: Leo Scienza

Ra sân: Mathias Honsak


Ra sân: Tom Zimmerschied

Ra sân: Robin Fellhauer

Ra sân: Lukas Petkov

Ra sân: Fisnik Asllani
Bàn thắng
Phạt đền
♉ ꦅ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
✤
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
☂ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 51 | 6.9 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 54 | 42 | 77.78% | 4 | 2 | 79 | 6.9 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 7 | 69 | 7.2 | |
17 | Mathias Honsak | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 4 | 27 | 7.6 | |
39 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 28 | 6.7 | |
31 | Sirlord Conteh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
12 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 50% | 1 | 1 | 29 | 6.6 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 24 | 6.3 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 46 | 6.7 | |
4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 61 | 51 | 83.61% | 1 | 1 | 83 | 8 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 51 | 35 | 68.63% | 6 | 0 | 73 | 6.9 | |
10 | Paul Wanner | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 32 | 6.4 | |
8 | Leo Scienza | Cánh trái | 5 | 2 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 43 | 7.4 | |
13 | Frans Kratzig | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 5 | 44 | 37 | 84.09% | 4 | 0 | 71 | 7.8 |
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Luca Pascal Schnellbacher | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 10 | 6.7 | |
3 | Florian Le Joncour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 5 | 61 | 7.2 | |
33 | Maurice Neubauer | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 3 | 1 | 70 | 6.8 | |
23 | Carlo Sickinger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 14 | 7 | |
31 | Maximilian Rohr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 45 | 7.1 | |
29 | Tom Zimmerschied | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 0 | 51 | 6.4 | |
25 | Lukas Petkov | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 2 | 0 | 48 | 6.9 | |
10 | Fisnik Asllani | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 46 | 8.4 | |
30 | Muhammed Damar | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 0 | 43 | 7.3 | |
8 | Semih Sahin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 27 | 75% | 0 | 1 | 48 | 6.7 | |
6 | Robin Fellhauer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 3 | 45 | 6.9 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 21 | 50% | 0 | 0 | 60 | 7.1 | |
2 | Elias Baum | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 23 | 13 | 56.52% | 4 | 0 | 53 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ