Vòng 4
22:30 ngày 27/10/2021
HJK Helsinki
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
HIFK
Địa điểm: Sonera Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃

Diễn biến chính

HJK Helsinki HJK Helsinki
Phút
HIFK HIFK
68'
match change Juanan Entrena
Ra sân: Keaton Isaksson
Matti Peltola
Ra sân: Miro Tenho
match change
69'
74'
match change Mosawer Ahadi
Ra sân: Jusif Ali
Santeri Hostikka
Ra sân: Riku Riski
match change
74'
Roope Riski 1 - 0
Kiến tạo: David Browne
match goal
77'
Atomu Tanaka
Ra sân: Filip Valencic
match change
77'
Janne Saks🦄ela  match yellow.png
85'
Kevin Kouassivi-Benissan
Ra sân: David Browne
match change
90'
Santeri Vaananen
Ra sân: Roope Riski
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  𓆏 Hỏng phạt đền 𓆏 match phan luoi  🥀 💫  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🃏  Thay người 🌞  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

HJK Helsinki HJK Helsinki
HIFK HIFK
10
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
7
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
114
 
Pha tấn công
 
106
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Markus Halsti
45
Elmo Henriksson
7
Santeri Hostikka
22
Kevin Kouassivi-Benissan
47
Matti Peltola
37
Atomu Tanaka
21
Santeri Vaananen
HJK Helsinki HJK Helsinki 4-3-3
3-4-3 HIFK HIFK
31
Keto
5
OShaughn...
15
Tenho
16
Moren
3
Saksela
6
Silva
27
Valencic
10
Lingman
24
Browne
11
Riski
9
Riski
1
Uusitalo
3
Mattila
22
Hradecky
23
Hernande...
88
Hing-Glo...
17
Backman
6
Dunwoody
5
Saez
7
Ali
2
Kamara
31
Isaksson

Substitutes

70
Mosawer Ahadi
9
Juanan Entrena
8
Jukka Halme
11
Aatu Kujanpaa
15
Jean Mabinda
16
Tino Palmasto
35
Calum Ward
Đội hình dự bị
HJK Helsinki HJK Helsinki
Markus Halsti 4
Elmo Henriksson 45
Santeri Hostikka 7
Kevin Kouassivi-Benissan 22
Matti Peltola 47
Atomu Tanaka 37
Santeri Vaananen 21
HJK Helsinki HIFK
70 Mosawer Ahadi
9 Juanan Entrena
8 Jukka Halme
11 Aatu Kujanpaa
15 Jean Mabinda
16 Tino Palmasto
35 Calum Ward

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4
41.67% Kiểm soát bóng 25%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.8
4.9 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 2.5
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
42.3% Kiểm soát bóng 43.8%
4.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

HJK Helsinki (9trận)
Chủ Khách
HIFK (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0
2J Bet