Vòng Vòng bảng
02:45 ngày 16/11/2021
Israel
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 0)
Đảo Faroe
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃

Diễn biến chính

Israel Israel
Phút
Đảo Faroe Đảo Faroe
Munas Dabbur 1 - 0 match pen
30'
  Munas Dabbur ⛦ ꦏ match yellow.png
39'
52'
match change Klaemint Olsen
Ra sân: Hallur Hansson
Shon Weissman 2 - 0 match goal
58'
62'
match goal 2 - 1 Solvi Vatnhamar
Kiến tạo: Klaemint Olsen
70'
match change Trondur Jensen
Ra sân: Jakup Andreasen
71'
match change Heri Mohr
Ra sân: Sonni Nattestad
72'
match goal 2 - 2 Klaemint Olsen
Kiến tạo: Rene Joensen
Dor Peretz 3 - 2
Kiến tạo: Munas Dabbur
match goal
74'
Dolev Haziza
Ra sân: Daniel Avraham
match change
76'
Eitan Tibi
Ra sân: Orel Dgani
match change
76'
80'
match change Joannes Bjartalid
Ra sân: Joan Simun Edmundsson
80'
match change Petur Knudsen
Ra sân: Solvi Vatnhamar
Liel Abada
Ra sân: Munas Dabbur
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đ🌌ền  𒊎 match phan luoi Phản lưới nhà ℱ  ♑ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌠 𝓡  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Israel Israel
Đảo Faroe Đảo Faroe
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
17
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
536
 
Số đường chuyền
 
318
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
30
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
16
20
 
Cản phá thành công
 
16
15
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
93
 
Pha tấn công
 
69
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Dolev Haziza
21
Eitan Tibi
6
Bibras Natcho
12
Sun Menahem
3
Eyad Abu Abaid
1
Itamar Nitzan
16
Gavriel Kanichowsky
20
Shahar Piven-Bachtiar
19
Liel Abada
23
Daniel Peretz
15
Ofri Arad
Israel Israel 3-4-1-2
5-4-1 Đảo Faroe Đảo Faroe
18
Martzian...
17
Elhamed
4
Bitton
5
Dgani
22
Podgorea...
8
Peretz
13
Avraham
2
Dasa
11
Solomon
10
Dabbur
9
Weissman
1
Nielsen
20
Joensen
15
Faeroe
13
Askham
5
Nattesta...
3
Davidsen
6
Hansson
22
Andrease...
8
Olsen
10
Vatnhama...
14
Edmundss...

Substitutes

18
Petur Knudsen
11
Klaemint Olsen
19
Hedin Hansen
16
Bjarni Petersen
2
Heri Mohr
23
Mattias Lamhauge
17
Trondur Jensen
4
Bartal Wardum
12
Teitur Matras Gestsson
9
Hannes Agnarsson
21
Patrik Johannesen
7
Joannes Bjartalid
Đội hình dự bị
Israel Israel
Dolev Haziza 14
Eitan Tibi 21
Bibras Natcho 6
Sun Menahem 12
Eyad Abu Abaid 3
Itamar Nitzan 1
Gavriel Kanichowsky 16
Shahar Piven-Bachtiar 20
Liel Abada 19
Daniel Peretz 23
Ofri Arad 15
Israel Đảo Faroe
18 Petur Knudsen
11 Klaemint Olsen
19 Hedin Hansen
16 Bjarni Petersen
2 Heri Mohr
23 Mattias Lamhauge
17 Trondur Jensen
4 Bartal Wardum
12 Teitur Matras Gestsson
9 Hannes Agnarsson
21 Patrik Johannesen
7 Joannes Bjartalid

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 2.33
30.67% Kiểm soát bóng 42.67%
11 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.3
2.9 Phạt góc 3.4
1.1 Thẻ vàng 1.1
3.6 Sút trúng cầu môn 3.6
43.5% Kiểm soát bóng 43.3%
8.3 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Israel (0trận)
Chủ Khách
Đảo Faroe (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet