

0.98
0.82
0.76
0.94
4.10
4.05
1.62
0.98
0.77
0.90
0.80
Diễn biến chính





Ra sân: Willian Souza Arao da Silva

Ra sân: Serdar Dursun



Ra sân: Irfan Can Kahveci

Ra sân: Emre Mor

Ra sân: Ezgjan Alioski
Ra sân: Fabio Borini

Ra sân: Magomed Ozdoev


Kiến tạo: Arda Guler
Ra sân: Matteo Ricci

Ra sân: Otabek Shukurov

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng💟 phạt đền
꧋ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🌳
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karagumruk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Adem Ljajic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.16 | |
91 | Andrea Bertolacci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
16 | Fabio Borini | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 40 | 6.71 | |
27 | Magomed Ozdoev | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 27 | 7.24 | |
54 | Salih Dursun | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 2 | 51 | 6.78 | |
8 | Matteo Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 2 | 0 | 59 | 6.59 | |
9 | Mbaye Diagne | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 5 | 31 | 6.57 | |
29 | Otabek Shukurov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 24 | 6.18 | |
5 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 56 | 45 | 80.36% | 0 | 1 | 70 | 6.81 | |
1 | Batuhan Ahmet Sen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 18 | 52.94% | 0 | 0 | 47 | 6.02 | |
7 | Saba Lobzhanidze | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 11 | 6.01 | |
18 | Levent Munir Mercan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 40 | 23 | 57.5% | 2 | 0 | 64 | 5.79 | |
19 | Ebrima Colley | Cánh trái | 4 | 3 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 45 | 6.65 | |
24 | Nicholas Lawrence Anwan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 5.9 | |
99 | Rayyan Baniya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 1 | 52 | 6.41 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Serdar Dursun | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 5.96 | |
26 | Miha Zajc | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 48 | 7.4 | |
20 | Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 10 | 6.66 | |
5 | Willian Souza Arao da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 1 | 1 | 51 | 6.36 | |
6 | Ezgjan Alioski | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 2 | 0 | 64 | 5.92 | |
13 | Enner Valencia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 1 | 28 | 6.39 | |
17 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 8 | 1 | 50 | 6.95 | |
21 | Bright Osayi Samuel | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 21 | 6.29 | |
99 | Emre Mor | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 53 | 6.91 | |
9 | Diego Martin Rossi Marachlian | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.11 | |
7 | Ferdi Kadioglu | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 80 | 72 | 90% | 3 | 1 | 104 | 6.26 | |
1 | Altay Bayindi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 39 | 5.88 | |
41 | Attila Szalai | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 82 | 71 | 86.59% | 1 | 2 | 90 | 7.48 | |
3 | Samet Akaydin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 96 | 92 | 95.83% | 0 | 4 | 112 | 7.05 | |
80 | Ismail Yuksek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 90 | 84 | 93.33% | 0 | 0 | 105 | 6.79 | |
10 | Arda Guler | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 37 | 7.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ