Vòng 3
16:00 ngày 10/03/2021
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Hitachi Kashiwa Soccer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
56'
match change Naoki Maeda
Ra sân: Hiroyuki Abe
58'
match phan luoi 0 - 1 Takuma Ominami(OW)
Christiano Da Silva
Ra sân: Ippei Shinozuka
match change
62'
Hayato Nakama
Ra sân: Yusuke Segawa
match change
62'
68'
match change Yasuki Kimoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
68'
match change Ryogo Yamasaki
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Mao Hosoya
Ra sân: Hiroto Goya
match change
71'
84'
match change Kazuki Nagasawa
Ra sân: Yuki Soma
85'
match yellow.png  Kazuki Nagasawa🍰

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏn൲g phạt đền match phan luoi 🥃 𒈔  Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🍃 T๊hay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
4
89
 
Pha tấn công
 
91
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Hiromu Mitsumaru
7
Hidekazu Otani
21
Masato Sasaki
9
Christiano Da Silva
35
Mao Hosoya
33
Hayato Nakama
50
Tatsuya Yamashita
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 3-4-2-1
4-2-3-1 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
17
Seoung-G...
4
Koga
44
Kamijima
25
Ominami
18
Segawa
26
Shiihash...
8
Santos
24
Kawaguch...
31
Shinozuk...
10
Esaka
19
Goya
1
Langerak
6
Miyahara
4
Nakatani
3
Yuuichi
23
Yoshida
15
Inagaki
2
Yonemoto
16
Castro
7
Abe
11
Soma
8
Kakitani

Substitutes

14
Yasuki Kimoto
21
Yohei Takeda
25
Naoki Maeda
10
Gabriel Augusto Xavier
5
Kazuki Nagasawa
17
Ryoya Morishita
9
Ryogo Yamasaki
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Hiromu Mitsumaru 20
Hidekazu Otani 7
Masato Sasaki 21
Christiano Da Silva 9
Mao Hosoya 35
Hayato Nakama 33
Tatsuya Yamashita 50
Kashiwa Reysol Nagoya Grampus
14 Yasuki Kimoto
21 Yohei Takeda
25 Naoki Maeda
10 Gabriel Augusto Xavier
5 Kazuki Nagasawa
17 Ryoya Morishita
9 Ryogo Yamasaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 5
58.33% Kiểm soát bóng 52%
11 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 2
4.4 Phạt góc 4.5
1.1 Thẻ vàng 0.9
3.9 Sút trúng cầu môn 4.3
51.4% Kiểm soát bóng 47.7%
10.2 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♑ Kashiwa Reysol (6trận)
Chủ Khách
💯 Nagoya Grampus (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0
2J Bet