Vòng 7
17:30 ngày 08/10/2023
Khonkaen United
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Muang Thong United
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 29℃~30℃

Diễn biến chính

Khonkaen United Khonkaen United
Phút
Muang Thong United Muang Thong United
27'
match var 🌊   Stefan Sce🥂povic Goal Disallowed
Alongkorn Jornnathong  ღ match yellow.png
29'
 ꧒ Chatchai Chiakklang ൩ match yellow.png
30'
34'
match goal 0 - 1 Poramet Arjvirai
57'
match var  Goal Di♏sallowed 𒐪
Jakkit Palapon  🎶 match yellow.png
66'
73'
match yellow.png ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Weerathep Pomphan 
88'
match yellow.png Kanarin ꦬThawornsak
90'
match yellow.png  Sꦚuwit♛ Paipromrat 
90'
match yellow.png 🥀  Pipatnadda K.  🐽

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  📖 Hỏng p🤡hạt đền  match phan luoi ꦿ ✱  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ♛  Thay người 🐈 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khonkaen United Khonkaen United
Muang Thong United Muang Thong United
3
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
5
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
368
 
Số đường chuyền
 
361
12
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
4
6
 
Thử thách
 
11
129
 
Pha tấn công
 
129
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
3.33 Bàn thua 2.67
2.67 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3
44.33% Kiểm soát bóng 65.67%
10 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.2
3 Bàn thua 1.3
3.4 Phạt góc 4.9
2.9 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 5.1
38.2% Kiểm soát bóng 58.6%
9.5 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Khonkaen Unite🅘d (24trận)
Chủ Khách
Muang Thong United (33trận) ⭕ 💞
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
4
4
HT-H/FT-T
0
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
3
3
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
0
0
HT-B/FT-B
3
1
2
4
2J Bet