Vòng 33
13:00 ngày 29/10/2022
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
59'
match change Sota Kitano
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
59'
match change Jean Patric
Ra sân: Hirotaka Tameda
Paulo Henrique Pereira Da Silva
Ra sân: Temma Matsuda
match change
70'
Daiki Kaneko
Ra sân: Shimpei Fukuoka
match change
70'
71'
match change Adam Taggart
Ra sân: Satoki Uejo
Daigo Araki
Ra sân: Ryogo Yamasaki
match change
78'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Yuta Toyokawa
match change
78'
83'
match change Hikaru Nakahara
Ra sân: Seiya Maikuma
Yuki Honda
Ra sân: Takuya Ogiwara
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🧸  🧜 Hỏng phạt đền match phan luoi 👍 Phản lưới nhà 🍌   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌌 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
8
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
16
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
434
 
Số đường chuyền
 
374
10
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
2
10
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
12
127
 
Pha tấn công
 
73
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Gakuji Ota
6
Yuki Honda
8
Daigo Araki
19
Daiki Kaneko
47
Paulo Henrique Pereira Da Silva
13
Takumi Miyayoshi
39
Origbaajo Ismaila
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
4-4-2 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
21
Kamifuku...
17
Ogiwara
3
Asada
31
Inoue
14
Shirai
16
Takeda
24
Kawasaki
10
Fukuoka
18
Matsuda
11
Yamasaki
23
Toyokawa
21
Hyeon
2
Matsuda
33
Nishio
24
Toriumi
29
Funaki
16
Maikuma
25
Okuno
17
Suzuki
19
Tameda
7
Uejo
10
Kiyotake

Substitutes

31
Keisuke Shimizu
3
Ryosuke Shindo
41
Hikaru Nakahara
37
Nelson Ishiwatari
9
Adam Taggart
38
Sota Kitano
26
Jean Patric
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Gakuji Ota 26
Yuki Honda 6
Daigo Araki 8
Daiki Kaneko 19
Paulo Henrique Pereira Da Silva 47
Takumi Miyayoshi 13
Origbaajo Ismaila 39
Kyoto Sanga Cerezo Osaka
31 Keisuke Shimizu
3 Ryosuke Shindo
41 Hikaru Nakahara
37 Nelson Ishiwatari
9 Adam Taggart
38 Sota Kitano
26 Jean Patric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
56.33% Kiểm soát bóng 57.33%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 0.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.7
41.9% Kiểm soát bóng 51%
9.9 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (1trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet