

1.03
0.87
0.89
0.99
1.80
3.70
4.20
0.98
0.92
0.36
2.00
Diễn biến chính




Ra sân: Gustavo Hamer

Ra sân: Callum OHare

Ra sân: Jamie Shackleton
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto

Ra sân: Brenden Aaronson

Kiến tạo: Joe Rothwell


Ra sân: Rhys Norrington-Davies
Ra sân: Largie Ramazani


Ra sân: Vinicius de Souza Costa


Ra sân: Joel Piroe

Kiến tạo: Joel Piroe

Ra sân: Hector Junior Firpo Adames

Bàn thắng
Phạt đền
🌼
Hỏng phạt đền
🍸
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐽
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Patrick Bamford | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
8 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 62 | 58 | 93.55% | 8 | 0 | 76 | 7.82 | |
7 | Daniel James | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
6 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 95 | 85 | 89.47% | 0 | 3 | 110 | 7.64 | |
10 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 27 | 7.13 | |
22 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 70 | 63 | 90% | 1 | 1 | 83 | 7.07 | |
14 | Manor Solomon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.45 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 5 | 1 | 64 | 7.13 | |
2 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 2 | 1 | 66 | 7 | |
5 | Pascal Struijk | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 83 | 76 | 91.57% | 0 | 1 | 91 | 8.12 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 42 | 6.7 | |
11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 42 | 5.98 | |
17 | Largie Ramazani | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 46 | 7.32 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 1 | 45 | 6.71 | |
19 | Mateo Joseph | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.86 |
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kieffer Moore | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 5 | 24 | 5.88 | |
1 | Michael Cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 42 | 6.42 | |
6 | Harry Souttar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 2 | 66 | 6.4 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 0 | 44 | 6.58 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 0 | 73 | 6.24 | |
10 | Callum OHare | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 25 | 6.21 | |
7 | Rhian Brewster | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6 | |
33 | Rhys Norrington-Davies | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 62 | 6.1 | |
23 | Tyrese Campbell | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.81 | |
16 | Jamie Shackleton | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 44 | 6.76 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 51 | 6.82 | |
14 | Harrison Burrows | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 2 | 0 | 47 | 6.05 | |
11 | Jesurun Rak Sakyi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.13 | |
4 | Oliver Arblaster | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 54 | 40 | 74.07% | 2 | 1 | 68 | 5.98 | |
2 | Alfie Gilchrist | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 21 | 5.68 | |
42 | Sydie Peck | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 19 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ