Vòng 6
00:30 ngày 15/09/2023
Levski Sofia
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Pirin Blagoevgrad
Địa điểm: Georgi Asparuhov
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.82
+2
0.88
O 2.75
0.72
U 2.75
0.88
1
1.06
X
6.90
2
16.00
Hiệp 1
-0.75
0.70
+0.75
0.95
O 1.25
0.95
U 1.25
0.65

Diễn biến chính

Levski Sofia Levski Sofia
Phút
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
33'
match yellow.png  Alexander Dyulgerov 𒀰 🃏
🐼 Welton Felipe Paragua de Melo match yellow.png
45'
 Kristian Dimitrov  💟 𒈔 match yellow.png
46'
64'
match yellow.png 🌱  Martin Bachev 🦹
66'
match yellow.png Ivan Tasev🅰
73'
match yellow.png  💫 Klemen Medved
Welton Felipe Paragua de Melo 1 - 0
Kiến tạo: Ricardinho
match goal
78'
✨ 🍨 Wenderson de Freitas Soares,Tsunami match yellow.png
81'
Asen Mitkov 2 - 0
Kiến tạo: Ronaldo Cesar Soares dos Santos
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 💎 match phan luoi Phản lưới nhà ♔  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𝔉 Thay người 🍷  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Levski Sofia Levski Sofia
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
27
 
Tổng cú sút
 
2
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Sút ra ngoài
 
1
9
 
Sút Phạt
 
11
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
8
99
 
Pha tấn công
 
50
106
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 6.67
55% Kiểm soát bóng 40.67%
7.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 0.8
5.9 Phạt góc 3.4
2.1 Thẻ vàng 2.3
5.9 Sút trúng cầu môn 3.8
27.7% Kiểm soát bóng 38.4%
3.6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

꧃ Levski Sofia (25trận)
Chủ Khách
꧙ Pirin Blagoevgrad (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
3
1
HT-H/FT-T
3
3
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
6
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
6
1
6
2J Bet