Vòng Qualifying 3
00:00 ngày 06/08/2021
Maccabi Haifa
Đã kết thúc 7 - 2 (3 - 1)
HB Torshavn 1
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃

Diễn biến chính

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
HB Torshavn HB Torshavn
Dean David 1 - 0
Kiến tạo: Tjaronn Chery
match goal
6'
Dean David 2 - 0
Kiến tạo: Tjaronn Chery
match goal
24'
29'
match goal 2 - 1 Dahl M.
Kiến tạo: Heri Mohr
36'
match yellow.png  Hedin Hansen ♋
Dolev Haziza 3 - 1
Kiến tạo: Omer Atzili
match goal
45'
𒁏 Sun Menach꧃em  match yellow.png
49'
56'
match yellow.png Rene Joensen  ♏ 🌠
60'
match yellow.pngmatch red  Hedin Hans⭕en 💝
Rami Gershon 4 - 1
Kiến tạo: Omer Atzili
match goal
62'
69'
match pen 4 - 2 Daniel Johansen
Ben Sahar 5 - 2
Kiến tạo: Tjaronn Chery
match goal
74'
Omer Atzili 6 - 2
Kiến tạo: Tjaronn Chery
match goal
82'
Yuval Ashkenazi 7 - 2
Kiến tạo: Dolev Haziza
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 💖 match phan luoi  𒊎 Phản lưới nhà  🦄 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 𓄧 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
HB Torshavn HB Torshavn
6
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
18
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
10
 
Phạm lỗi
 
14
7
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
5
105
 
Pha tấn công
 
78
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
54% Kiểm soát bóng 56.33%
7.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 4.5
2.8 Thẻ vàng 1.9
5.3 Sút trúng cầu môn 4.7
54.5% Kiểm soát bóng 56%
10.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Maccabi Haifa (32ꩵtrận) ꧙
Chủ Khách
HB Torshavn (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
0
1
HT-H/FT-T
4
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
1
5
0
0
2J Bet