Vòng 7
01:30 ngày 11/01/2024
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Maccabi Haifa
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.77
+0.25
1.05
O 2.75
1.11
U 2.75
0.70
1
2.00
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 1
0.85
U 1
0.97

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
12'
match goal 0 - 1 Lior Refaelov
45'
match yellow.png  Mahm𝄹oud Jaber
 Avishai Cohen 🍌 match yellow.png
50'
56'
match yellow.png 🌠 Ali Mohamed ℱ  
 Roy Revivo 𝓀 match yellow.png
84'
87'
match var   Goni Naor Goal Disallowed 𓃲 🌊
89'
match yellow.png  Suf Po🤪dgoreanu
 Enric Saborit 🌜 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  📖 Hỏng phạt đ✃ền match phan luoi 🐼 Phản lưới nhà  ꦡ  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  ꦬ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
593
 
Số đường chuyền
 
326
10
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
27
17
 
Đánh chặn
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
19
165
 
Pha tấn công
 
111
107
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.67
8.33 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 3.67
6.67 Sút trúng cầu môn 8.33
56% Kiểm soát bóng 68.33%
11 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.3
1.4 Bàn thua 1.1
6.5 Phạt góc 5.2
1.8 Thẻ vàng 2.6
5.6 Sút trúng cầu môn 6.1
59.1% Kiểm soát bóng 57.2%
8.7 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 ꩲ M💦accabi Tel Aviv (41trận)
Chủ Khách
Maccabi Haifa (30trận) 🦹
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
7
1
HT-H/FT-T
3
1
3
1
HT-B/FT-T
2
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
4
1
2
1
HT-B/FT-B
2
8
1
5
2J Bet