Vòng
18:30 ngày 18/06/2023
Mauritius
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Kenya
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Mauritius Mauritius
Phút
Kenya Kenya
11'
match yellow.png Miheso C.
Saramandif K. 1 - 0 match goal
22'
Bru K. match yellow.png
38'
46'
match change
Ra sân:
46'
match change Aboud Omar Khamis
Ra sân: Victor Omune
60'
match change Daniel Sakari
Ra sân:
🃏 Vincent E.  🎐 match yellow.png
61'
 🐭Jean-Louis K. ♏ match yellow.png
66'
76'
match yellow.png Richard Odada  ♒
ಞ Collard D.  match yellow.png
77'
82'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền  �🎶� match phan luoi ༺ Phản lưới nhﷺà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ඣ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mauritius Mauritius
Kenya Kenya
4
 
Thẻ vàng
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Aristide D.
11
Aristide Y.
13
Aurelien F.
19
Botlar A.
20
Brasse S.
22
Colin J. P.
1
Darbon J.
15
Ferre J.
18
Francois A.
25
Francois J.
12
Steeler H.
Mauritius Mauritius
Kenya Kenya
17
E.
23
K.
8
A.
2
W.
10
A.
24
K.
21
J.
3
D.
6
K.
26
D.
4
Rose
4
Ochieng
17
Nondi
13
Otieno
12
Odada
11
Omune
6
Akumu
20
C.
18
B.
10
B.
19
C.
14
Olunga

Substitutes

22
Hassan Abdallah
24
Daniel Anyembe
23
Bwire B.
2
Kamura R.
5
Luke Otiala K.
21
Mwangi J.
3
Aboud Omar Khamis
7
Onyango B.
1
Ian Otieno
8
Ouma C.
15
Daniel Sakari
9
Shumah M.
Đội hình dự bị
Mauritius Mauritius
Aristide D. 14
Aristide Y. 11
Aurelien F. 13
Botlar A. 19
Brasse S. 20
Colin J. P. 22
Darbon J. 1
Ferre J. 15
Francois A. 18
Francois J. 25
Steeler H. 12
Mauritius Kenya
22 Hassan Abdallah
24 Daniel Anyembe
23 Bwire B.
2 Kamura R.
5 Luke Otiala K.
21 Mwangi J.
3 Aboud Omar Khamis
7 Onyango B.
1 Ian Otieno
8 Ouma C.
15 Daniel Sakari
9 Shumah M.

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 0.67
2 Sút trúng cầu môn 1.67
22% Kiểm soát bóng 34.33%
6.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.3 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.3
2.3 Phạt góc 3.2
1.5 Thẻ vàng 1.5
2.2 Sút trúng cầu môn 2
30.5% Kiểm soát bóng 41.1%
6.5 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mauritius (0trận)
Chủ Khách
Kenya (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet