Vòng 9
17:30 ngày 11/09/2022
Miedz Legnica
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Korona Kielce
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Miedz Legnica Miedz Legnica
Phút
Korona Kielce Korona Kielce
30'
match yellow.png 🅠 Konrad Forenc
Angelo Jose Henriquez Iturra 1 - 0
Kiến tạo: Luciano Narsingh
match goal
30'
40'
match yellow.png ꩲ Marcin Szpakowski
ꦿ Jeronimo Cacciabue match yellow.png
44'
53'
match goal 1 - 1 Jakub Lukowski
Kiến tạo: Dawid Blanik
68'
match yellow.png ꦗ Lukasz Sierpina
💙 Nemanja Mijuskovic match yellow.png
75'
Angelo Jose Henriquez Iturra 2 - 1 match pen
80'
83'
match goal 2 - 2 Kyrylo Petrov
Kiến tạo: Jacek Kielb
88'
match yellow.png 🍒 Jacek Kielb
90'
match yellow.png 𓃲 Kyrylo Petrov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen൩ Hỏng phạt đền match phan luoi🍸 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🥀 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Miedz Legnica Miedz Legnica
Korona Kielce Korona Kielce
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
20
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
15
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
427
 
Số đường chuyền
 
374
14
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
4
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
4
111
 
Pha tấn công
 
92
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
34.33% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 0.9
3.7 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 1.7
5.8 Sút trúng cầu môn 3.1
34.7% Kiểm soát bóng 35.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦰ Miedz Legnica (23trận)
Chủ Khách
𒀰 Korona Kielce (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
4
HT-H/FT-T
2
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
2
HT-B/FT-B
1
3
2
1
2J Bet