Vòng 2
18:00 ngày 18/08/2024
Muang Thong United
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Lamphun Warrior
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.68
+0.5
1.08
O 3
0.81
U 3
0.95
1
1.67
X
3.75
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Muang Thong United Muang Thong United
Phút
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
Kaka﷽na Khamyok Goal Disallowed  match var
17'
 ꦛ ෴ Tristan Do  match yellow.png
26'
33'
match yellow.png  Kike Lin💃ares ✨
Felicio Brown Forbes
Ra sân: Wongsakorn Chaikultewin
match change
46'
46'
match change Ricardo Lopes de Oliveira
Ra sân: Junior
46'
match change Noppol Kerdkaew
Ra sân: Kike Linares
50'
match change Wittaya Moonwong
Ra sân: Teerawut Churok
65'
match change Jefferson Mateus de Assis Estacio
Ra sân: Guilherme Ferreira Pinto,Negueba
67'
match var  Anan Yodsangwalဣ Goal Disallowed
Korawich Tasa
Ra sân: Denis Busnja
match change
69'
Patrick Strauss
Ra sân: Jakkaphan Praisuwan
match change
69'
77'
match yellow.png Victor Mattos Cardozo 💖 
Poramet Arjvirai 1 - 0 match pen
78'
Emil Roback
Ra sân: Kakana Khamyok
match change
79'
80'
match change Maung Maung Lwin
Ra sân: Anan Yodsangwal
ꦚ Sathaporn Daengsee 💮   match yellow.png
84'
Songwut Kraikruan
Ra sân: Sathaporn Daengsee
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Hỏng phạt đền match phan luoi ⛦ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 💮 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Muang Thong United Muang Thong United
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
344
 
Số đường chuyền
 
268
77%
 
Chuyền chính xác
 
72%
21
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
9
23
 
Long pass
 
26
76
 
Pha tấn công
 
80
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Felicio Brown Forbes
29
Songwut Kraikruan
17
Theerapat Laohabut
8
Jacob Mahler
11
Emil Roback
30
Peerapong Ruenin
3
Chatchai Saengdao
20
Patrick Strauss
15
Chayapol Supma
18
Korawich Tasa
40
Kasidech Wettayawong
6
Teeraphol Yoryoei
Muang Thong United Muang Thong United 4-4-2
4-2-3-1 Lamphun Warrior Lamphun Warrior
1
Phuthawc...
22
Cissokho
16
Praisuwa...
5
Otakhono...
19
Do
13
Daengsee
23
Busnja
37
Autra
24
Chaikult...
34
Khamyok
10
Arjvirai
20
Muangnga...
21
Chuchin
4
Linares
5
Cardozo
89
Churok
17
Inthanee
8
Pumwisat
7
Pinto,Ne...
14
Osman
11
Yodsangw...
93
Junior

Substitutes

26
Chainarong Boonkerd
99
Chanwitcha Chumswad
23
Witthawin Clorwuttiwat
94
Jefferson Mateus de Assis Estacio
22
Noppol Kerdkaew
6
Tossapol Lated
0
Ricardo Lopes de Oliveira
77
Maung Maung Lwin
2
Wittaya Moonwong
13
Nattawut Munsuwan
27
Nuttee Noiwilai
32
Baworn Tapla
Đội hình dự bị
Muang Thong United Muang Thong United
Felicio Brown Forbes 9
Songwut Kraikruan 29
Theerapat Laohabut 17
Jacob Mahler 8
Emil Roback 11
Peerapong Ruenin 30
Chatchai Saengdao 3
Patrick Strauss 20
Chayapol Supma 15
Korawich Tasa 18
Kasidech Wettayawong 40
Teeraphol Yoryoei 6
Muang Thong United Lamphun Warrior
26 Chainarong Boonkerd
99 Chanwitcha Chumswad
23 Witthawin Clorwuttiwat
94 Jefferson Mateus de Assis Estacio
22 Noppol Kerdkaew
6 Tossapol Lated
0 Ricardo Lopes de Oliveira
77 Maung Maung Lwin
2 Wittaya Moonwong
13 Nattawut Munsuwan
27 Nuttee Noiwilai
32 Baworn Tapla

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
3.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 6.67
53.67% Kiểm soát bóng 48.33%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 2.1
5.5 Sút trúng cầu môn 4.7
58.2% Kiểm soát bóng 47.4%
11.9 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🦄 Muang Thong United (34trận)
Chủ Khách
 Lamphun Warr♏ior (27trận)🧜 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
4
HT-H/FT-T
4
3
1
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
2
4
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
4
3
3
2J Bet