

0.90
0.98
0.84
1.02
1.87
3.50
4.00
1.02
0.88
0.89
0.99
Diễn biến chính






Ra sân: Joshua Wilson Esbrand



Ra sân: Famara Diedhiou

Ra sân: Joe Ralls
Ra sân: Sam McCallum

Ra sân: Onel Hernandez


Ra sân: Joshua Sargent

Ra sân: Ashley Barnes

Kiến tạo: Sydney van Hooijdonk


Ra sân: Karlan Ahearne-Grant

Ra sân: Rubin Colwill
Ra sân: Jack Stacey


Bàn thắng
Phạt đền
💃 Hỏng phạt đền
ꦜ
Phản lưới nhà
꧃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꦉ 🐼
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ashley Barnes | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 6.35 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 118 | 111 | 94.07% | 1 | 4 | 127 | 6.98 | |
5 | Grant Hanley | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 5 | 78 | 6.55 | |
25 | Onel Hernandez | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 33 | 6.65 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 5 | 1 | 55 | 5.81 | |
16 | Christian Fassnacht | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7.24 | |
30 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 30 | 6.25 | |
28 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 35 | 6.54 | |
19 | Jacob Lungi Sorensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 22 | 6.3 | |
9 | Joshua Sargent | Tiền đạo cắm | 5 | 5 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 25 | 8.26 | |
17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 1 | 68 | 61 | 89.71% | 7 | 0 | 90 | 8.1 | |
14 | Sydney van Hooijdonk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 6.63 | |
7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 58 | 6.43 | |
15 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 4 | 2 | 41 | 6.57 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 2 | 117 | 104 | 88.89% | 5 | 1 | 142 | 7.58 | |
35 | Kellen Fisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.3 |
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Ralls | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 30 | 6.04 | |
4 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 1 | 2 | 82 | 6.47 | |
20 | Famara Diedhiou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 3 | 21 | 6.24 | |
1 | Ethan Horvath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 1 | 44 | 6.08 | |
16 | Karlan Ahearne-Grant | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 35 | 6.04 | |
23 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 57 | 6.25 | |
2 | Mahlon Romeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 0 | 73 | 6.53 | |
6 | Ryan Wintle | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 23 | 6.2 | |
15 | David Turnbull | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.21 | |
17 | Jamilu Collins | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 57 | 7.31 | |
12 | Nathaniel Phillips | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 1 | 73 | 6.95 | |
14 | Joshua Luke Bowler | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.64 | |
9 | Kion Etete | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.3 | |
32 | Ollie Tanner | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 11 | 6.03 | |
27 | Rubin Colwill | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 1 | 45 | 5.9 | |
30 | Joshua Wilson Esbrand | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ