Vòng
00:15 ngày 19/05/2025
Patro Eisden
Đã kết thúc 1 - 5 Xem Live (0 - 2)
Cercle Brugge
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.02
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
2.62
X
3.70
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Patro Eisden Patro Eisden
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
8'
match goal 0 - 1 Lawrence Agyekum
Kiến tạo: Felipe Augusto
25'
match goal 0 - 2 Paris Brunner
Kiến tạo: Gary Magnee
45'
match change Ibrahim Diakite
Ra sân: Edgaras Utkus
46'
match change Bruno Goncalves de Jesus
Ra sân: Lawrence Agyekum
51'
match goal 0 - 3 Paris Brunner
Kiến tạo: Felipe Augusto
🌌 Tom Pietermaat♒   match yellow.png
57'
58'
match goal 0 - 4 Felipe Augusto
Reno Wilmots
Ra sân: Tom Pietermaat
match change
65'
Jellert van Landschoot
Ra sân: Vicky Kiankaulua
match change
65'
73'
match change Hannes Van Der Bruggen
Ra sân: Abu Francis
73'
match change Alan Minda
Ra sân: Flavio Nazinho
74'
match change Malamine Efekele
Ra sân: Felipe Augusto
 Simoꦍn Bam🥃mens  match yellow.png
78'
 🌼 JORDAN RENSON 🅠 match yellow.png
78'
Vancy Romeo Mabanza
Ra sân: Lukas van Eenoo
match change
79'
84'
match goal 0 - 5 Thibo Somers
Vancy Romeo Mabanza 1 - 5 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 💯 Hỏng phạt đền  📖 match phan luoi ꦺ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🐭 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Patro Eisden Patro Eisden
Cercle Brugge Cercle Brugge
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
12
16
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
288
 
Số đường chuyền
 
320
12
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
4
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Cản phá thành công
 
16
19
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
88
 
Pha tấn công
 
102
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Reno Wilmots
99
Jellert van Landschoot
81
Vancy Romeo Mabanza
1
Gian Gelade
52
Raphael Boakye Sarfo
6
Henk Dijkhuizen
40
William Simba
11
Bafode Dansoko
45
Papa Ndior
Patro Eisden Patro Eisden 4-3-3
3-4-3 Cercle Brugge Cercle Brugge
12
Belin
3
Kis
4
Borry
14
RENSON
17
Che
7
Eenoo
8
Peeters
29
Pieterma...
90
Kiankaul...
30
Bammens
48
Abid
1
Oliveira
5
Perrin
66
Ravych
3
Utkus
15
Magnee
17
Francis
6
Agyekum
20
Nazinho
34
Somers
10
Augusto
13
2
Brunner

Substitutes

2
Ibrahim Diakite
30
Bruno Goncalves de Jesus
28
Hannes Van Der Bruggen
11
Alan Minda
7
Malamine Efekele
21
Maxime Delanghe
27
Nils De Wilde
23
Heriberto Jurado
77
Steve Ngoura
Đội hình dự bị
Patro Eisden Patro Eisden
Reno Wilmots 20
Jellert van Landschoot 99
Vancy Romeo Mabanza 81
Gian Gelade 1
Raphael Boakye Sarfo 52
Henk Dijkhuizen 6
William Simba 40
Bafode Dansoko 11
Papa Ndior 45
Patro Eisden Cercle Brugge
2 Ibrahim Diakite
30 Bruno Goncalves de Jesus
28 Hannes Van Der Bruggen
11 Alan Minda
7 Malamine Efekele
21 Maxime Delanghe
27 Nils De Wilde
23 Heriberto Jurado
77 Steve Ngoura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 6.67
4.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
34% Kiểm soát bóng 47.67%
16 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 2
4.3 Phạt góc 7.2
3.3 Thẻ vàng 2.1
4.5 Sút trúng cầu môn 5.4
35.4% Kiểm soát bóng 48.6%
16.3 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Patro Eisden (38trận) 𒈔 
Chủ Khách
🐲 Cercle Brugge (53trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
10
8
HT-H/FT-T
2
0
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
4
5
5
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
2
0
HT-B/FT-B
2
5
5
4

Patro Eisden Patro Eisden
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Tom Pietermaat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 0 2 22 6.6
7 Lukas van Eenoo Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 23 19 82.61% 5 0 44 7.2
8 Stef Peeters Tiền vệ trụ 2 1 1 23 15 65.22% 2 0 34 6.4
3 Kevin Kis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 21 58.33% 2 1 67 6
4 Kjetil Borry Defender 2 1 1 16 10 62.5% 1 3 28 6.4
12 Jordi Belin Thủ môn 0 0 0 24 8 33.33% 0 0 33 6
14 JORDAN RENSON Defender 0 0 0 28 18 64.29% 0 2 49 6.4
99 Jellert van Landschoot Cánh trái 2 0 0 10 8 80% 1 0 16 6.7
20 Reno Wilmots Midfielder 2 0 1 10 6 60% 0 2 17 6.7
30 Simon Bammens Defender 1 1 1 26 14 53.85% 0 4 46 6.9
17 Justin Che Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 25 65.79% 2 1 71 6.2
48 Adnane Abid Forward 1 0 0 37 24 64.86% 8 0 67 6.7
90 Vicky Kiankaulua 0 0 0 2 2 100% 2 0 9 6.1
81 Vancy Romeo Mabanza Forward 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 6 7.4

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Midfielder 0 0 0 16 16 100% 0 0 18 6.4
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 0 30 7
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 1 46 36 78.26% 1 2 70 7.5
3 Edgaras Utkus Midfielder 0 0 0 17 12 70.59% 0 8 20 6.7
17 Abu Francis Midfielder 1 0 0 27 18 66.67% 1 3 36 6.5
15 Gary Magnee Defender 1 0 5 26 18 69.23% 3 0 56 7.9
34 Thibo Somers Midfielder 4 2 1 24 17 70.83% 0 4 47 7.5
20 Flavio Nazinho Defender 0 0 2 22 12 54.55% 5 0 50 6.9
30 Bruno Goncalves de Jesus Midfielder 0 0 1 15 10 66.67% 1 0 27 6.5
10 Felipe Augusto Forward 4 1 3 15 10 66.67% 0 2 33 9.2
11 Alan Minda Forward 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.6
2 Ibrahim Diakite Defender 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 27 6.5
66 Christiaan Ravych Midfielder 1 1 0 30 17 56.67% 0 3 44 6.7
6 Lawrence Agyekum Midfielder 3 1 1 16 10 62.5% 1 2 35 7.8
7 Malamine Efekele Forward 0 0 0 5 3 60% 0 0 15 7.1
13 Paris Brunner Forward 5 2 1 20 16 80% 0 1 39 8.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet