

0.93
0.97
0.86
1.02
2.81
3.70
2.20
1.16
0.76
0.33
2.25
Diễn biến chính



Kiến tạo: Matheus Martins



Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze
Kiến tạo: Morgan Whittaker



Ra sân: Edo Kayembe

Kiến tạo: Jake Livermore

Ra sân: Bali Mumba

Ra sân: Jordan Houghton

Ra sân: Kaine Hayden


Ra sân: Ismael Kone

Ra sân: Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Ryan Hardie


Ra sân: Ryan Andrews



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🤡
ꦜ Phản lưới nhà
🐼
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ౠ Thay ngườ⛄i
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ryan Hardie | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 16 | 7.97 | |
4 | Jordan Houghton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 0 | 23 | 6.44 | |
5 | Julio Pleguezuelo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 30 | 6.13 | |
6 | Dan Scarr | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 26 | 6.05 | |
21 | Conor Hazard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 18 | 5.9 | |
2 | Bali Mumba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
18 | Finn Azaz | Tiền vệ công | 3 | 3 | 5 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 36 | 8.13 | |
20 | Adam Randell | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 26 | 6.61 | |
10 | Morgan Whittaker | Cánh phải | 6 | 3 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 36 | 8.79 | |
17 | Lewis Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
29 | Kaine Hayden | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 30 | 6.25 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ben Hamer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 6.07 | |
8 | Jake Livermore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 43 | 6.56 | |
4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 46 | 6.04 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 36 | 6.07 | |
16 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 1 | 44 | 7.18 | |
39 | Edo Kayembe | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 30 | 7 | |
9 | Mileta Rajovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.17 | |
37 | Matheus Martins | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 22 | 6.62 | |
11 | Ismael Kone | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 41 | 7.21 | |
42 | James Morris | Defender | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 2 | 0 | 39 | 6.41 | |
45 | Ryan Andrews | Defender | 3 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 36 | 5.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ