Vòng 13
17:30 ngày 15/10/2022
Radomiak Radom
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Slask Wroclaw 3
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Radomiak Radom Radomiak Radom
Phút
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
10'
match yellow.png ꧟ Konrad Poprawa  ꩵ
𓂃 Raphael Rossi Branco  match yellow.png
34'
52'
match yellow.png ♏  Diogo Sousa Verdasca  ♌
64'
match red ✅   Lukasz Bejger 💮
Luis Mi♏guel Vieira Babo Machado  𝕴 match yellow.png
74'
90'
match yellow.pngmatch red Diogo Sousa Verdas𒁏ca  ⛄
 🤪 Gabriel K🦩obylak  match yellow.png
90'
Maurides Roque Junior 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Kobylak
match goal
90'
90'
match yellow.png  Cayet𝓀ano Quintana Hernandez
Maurides Roque Junior 2 - 0 match goal
90'
90'
match yellow.pngmatch red Konrad Poprawa 💦

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🍨 Hỏng phạt đền match phan luoi  🐽 ✃ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🏅 💟 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Radomiak Radom Radomiak Radom
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
323
 
Số đường chuyền
 
364
13
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
9
10
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
21
123
 
Pha tấn công
 
101
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43.67% Kiểm soát bóng 48.67%
16.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 4.1
2.4 Thẻ vàng 2.5
3.7 Sút trúng cầu môn 4.8
43.4% Kiểm soát bóng 45.9%
12.6 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 🌱 Radomiak Radom (23trận)  ꦡ
Chủ Khách
☂ Slask Wroclaw (27trận) 🌊 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
6
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
3
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
4
2
2
1
2J Bet