Vòng Playoff 2
00:45 ngày 18/02/2022
Rapid Wien 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Vitesse Arnhem
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Ferdy Druijf 1 - 0
Kiến tạo: Robert Ljubicic
match goal
1'
6'
match yellow.png 🎐  Sondre Tronstad
Srdjan Grahovac🌟  🐻 match yellow.png
9'
Marco Grull 2 - 0 match goal
15'
Emanuel Aiwu 🌠 match yellow.png
30'
 🌌  Yusuf Demir📖 match yellow.png
38'
 ꧙ Filip Stojkovic  𓄧 match yellow.png
42'
55'
match change Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Yann Gboho
60'
match yellow.png ൩ Danilho Doekhi 
Kevin Wimmer
Ra sân: Martin Moormann
match change
62'
Taxiarhis Fountas
Ra sân: Yusuf Demir
match change
62'
65'
match yellow.png  🌱 Alois Oroz
 Filip Stojkovic ꦰ 𒐪 match yellow.pngmatch red
66'
Kelvin Arase
Ra sân: Koya Kitagawa
match change
69'
Dejan Petrovic
Ra sân: Ferdy Druijf
match change
69'
74'
match goal 2 - 1 Lois Openda
Leopold Querfeld
Ra sân: Srdjan Grahovac
match change
83'
  Paul Gartler 🌺ꦯ match yellow.png
85'
86'
match change Thomas Buitink
Ra sân: Adrian Grbic
89'
match yellow.png ܫ Lois Openda 
 💝 Marco Grull match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🐓 match phan luoi  🐎 Phản lưới nhà ꦗ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay ngư🎉ời  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
7
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
21
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
272
 
Số đường chuyền
 
593
17
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
12
79
 
Pha tấn công
 
172
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Kelvin Arase
9
Taxiarhis Fountas
45
Niklas Hedl
8
Christoph Knasmullner
28
Moritz Oswald
16
Dejan Petrovic
43
Leopold Querfeld
7
Philipp Schobesberger
1
Richard Strebinger
47
Dalibor Velimirovic
6
Kevin Wimmer
41
Bernhard Zimmermann
Rapid Wien Rapid Wien 4-3-3
4-1-2-1-2 Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
25
Gartler
23
Auer
26
Moormann
4
Aiwu
22
Stojkovi...
5
Ljubicic
14
Grahovac
32
Kitagawa
27
Grull
10
Demir
38
Druijf
24
Houwen
16
Oroz
3
Doekhi
6
Rasmusse...
32
Wittek
8
Tronstad
2
Dasa
22
Domgjoni
20
Gboho
7
Openda
9
Grbic

Substitutes

11
Nikolai Baden Frederiksen
29
Thomas Buitink
18
Tomas Hajek
40
Daan Huisman
42
Million Manhoef
1
Markus Schubert
23
Eric Verstappen
36
Patrick Vroegh
27
Romaric Yapi
Đội hình dự bị
Rapid Wien Rapid Wien
Kelvin Arase 36
Taxiarhis Fountas 9
Niklas Hedl 45
Christoph Knasmullner 8
Moritz Oswald 28
Dejan Petrovic 16
Leopold Querfeld 43
Philipp Schobesberger 7
Richard Strebinger 1
Dalibor Velimirovic 47
Kevin Wimmer 6
Bernhard Zimmermann 41
Rapid Wien Vitesse Arnhem
11 Nikolai Baden Frederiksen
29 Thomas Buitink
18 Tomas Hajek
40 Daan Huisman
42 Million Manhoef
1 Markus Schubert
23 Eric Verstappen
36 Patrick Vroegh
27 Romaric Yapi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4
60% Kiểm soát bóng 48.67%
11.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 2.4
8 Phạt góc 7
1.7 Thẻ vàng 1.1
5 Sút trúng cầu môn 6
55% Kiểm soát bóng 48.2%
8.7 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (34trận)
Chủ Khách
🐠  ⛎ Vitesse Arnhem (28trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
2
7
HT-H/FT-T
4
3
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
0
4
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
4
6
1
2J Bet