

0.80
1.00
0.74
0.96
1.31
4.70
7.60
0.83
0.92
0.68
1.02
Diễn biến chính





Ra sân: Leandro Nicolas Contin

Ra sân: Rodrigo Castillo


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đ꧑ền
Phản lưới nhà
⭕ ✅
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐠 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Jose Salomon Rondon Gimenez | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 5 | 39 | 7.1 | |
7 | Matias Suarez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 7.33 | |
20 | Milton Casco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 73 | 61 | 83.56% | 5 | 4 | 99 | 8.23 | |
24 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 89 | 78 | 87.64% | 1 | 3 | 105 | 7.83 | |
14 | Leandro Martin Gonzalez Pirez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 70 | 58 | 82.86% | 0 | 3 | 83 | 7.83 | |
10 | Ignacio Martin Fernandez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 56 | 50 | 89.29% | 6 | 0 | 69 | 6.98 | |
17 | Paulo Diaz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 80 | 90.91% | 0 | 0 | 96 | 7.06 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 37 | 7.04 | |
9 | Miguel Angel Borja Hernandez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.48 | |
29 | Rodrigo Aliendro | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 4 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 1 | 64 | 8.33 | |
21 | Ezequiel Barco | Cánh trái | 3 | 0 | 4 | 52 | 49 | 94.23% | 1 | 0 | 72 | 7.91 | |
13 | Enzo Hernan Diaz | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 3 | 1 | 73 | 7.86 | |
8 | Agustin Palavecino | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 19 | 6.52 | |
18 | Lucas Beltran | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 1 | 45 | 7.61 | |
26 | Jose Antonio Paradela | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 21 | 6.5 | |
36 | Pablo Solari | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.21 |
Gimnasia La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Franco Soldano | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 2 | 2 | 12 | 6.23 | |
9 | Leandro Nicolas Contin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 17 | 6.43 | |
4 | Leonardo Morales | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 33 | 7 | |
14 | Agustin Bolivar | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 38 | 5.89 | |
25 | Cristian Alberto Tarragona | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 23 | 6.26 | |
32 | Matias German Melluso | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 37 | 26 | 70.27% | 3 | 1 | 59 | 5.92 | |
17 | Maximiliano Gabriel Comba | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 43 | 5.88 | |
23 | Nelson Insfran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 40 | 6.55 | |
29 | Ivo Mammini | Forward | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.03 | |
34 | Leandro Mamut | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 5.86 | ||
6 | Guillermo Enrique | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 5 | 0 | 42 | 5.68 | |
20 | Alan Lescano | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 1 | 1 | 37 | 6.62 | |
30 | Rodrigo Castillo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 1 | 27 | 6.06 | |
35 | Alan Sosa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
36 | Diego Mastrángelo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 2 | 31 | 6.44 | |
15 | Agustín Sanchez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 30 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ