

0.74
1.02
0.84
1.02
2.00
3.30
3.50
1.15
0.73
1.03
0.83
Diễn biến chính






Ra sân: Marwann Nzuzi



Ra sân: Florian Tardiau

Ra sân: Zurab Davitashvili


Kiến tạo: Yanis Zouaoui

Ra sân: Josue Casimir

Ra sân: Arouna Sangante

Ra sân: Oussama Targhalline

Ra sân: Yanis Zouaoui
Ra sân: Ibrahim Sissoko


Ra sân: Yassine Kechta
Ra sân: Benjamin Old


Bàn thắng
Phạt đền
🌜
Hỏng phạt đền
ไ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🃏
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Etienne
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dennis Appiah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 1 | 32 | 5.8 | |
9 | Ibrahim Sissoko | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 0 | 3 | 25 | 7 | |
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 4 | 89 | 6.8 | |
10 | Florian Tardiau | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 1 | 47 | 6.8 | |
25 | Ibrahima Wadji | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7.1 | |
18 | Mathieu Cafaro | Cánh phải | 5 | 3 | 2 | 33 | 22 | 66.67% | 2 | 1 | 50 | 6.7 | |
30 | Gautier Larsonneur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
21 | Dylan Batubinsika | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 58 | 90.63% | 0 | 4 | 75 | 6.5 | |
27 | Yvann Macon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 58 | 48 | 82.76% | 2 | 0 | 76 | 6.6 | |
22 | Zurab Davitashvili | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 33 | 6.7 | |
11 | Benjamin Old | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
14 | Louis Mouton | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 27 | 7 | |
20 | Augustine Boakye | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
39 | Ayman Aiki | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | ||
37 | Mathis Amougou | 1 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 0 | 53 | 6.8 | ||
35 | Marwann Nzuzi | Defender | 1 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 28 | 6.8 |
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 2 | 0 | 45 | 7.4 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 49 | 7.6 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 5 | 52 | 7.5 | |
22 | Yoann Salmier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 0 | 33 | 7.9 | |
29 | Samuel Grandsir | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 7.4 | |
11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.8 | |
19 | Rassoul Ndiaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
45 | Issa Soumare | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 10 | 6.4 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 33 | 7.2 | |
23 | Josue Casimir | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 25 | 6.9 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 30 | 7.5 | |
5 | Oussama Targhalline | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 48 | 7 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 32 | 7.1 | |
21 | Antoine Joujou | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 5 | 0 | 39 | 7 | |
18 | Yanis Zouaoui | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 25 | 21 | 84% | 9 | 0 | 48 | 7.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ