

1.02
0.88
0.85
1.03
2.60
3.60
2.50
1.02
0.88
0.33
2.25
Diễn biến chính





Kiến tạo: Nedim Bajrami

Kiến tạo: Andrea Pinamonti
Ra sân: Iron Gomis



Ra sân: Chukwubuikem Ikwuemesi



Ra sân: Martin Erlic


Ra sân: Nedim Bajrami

Ra sân: Kristian Thorstvedt
Ra sân: Konstantinos Manolas

Ra sân: Loum Tchaouna


Ra sân: Niccolo Pierozzi

Kiến tạo: Alessandro Zanoli



Ra sân: Gregoire Defrel

Bàn thắng
Phạt đền
🦂
Hỏng phạt đền
🍒
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔯
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Salernitana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
56 | Benoit Costil | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 0 | 44 | 6.13 | |
5 | Jerome Boateng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 19 | 6.22 | |
87 | Antonio Candreva | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 11 | 0 | 62 | 7.21 | |
44 | Konstantinos Manolas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 2 | 67 | 6.53 | |
9 | Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.26 | |
18 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 65 | 6.67 | |
25 | Giulio Maggiore | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 48 | 35 | 72.92% | 0 | 1 | 62 | 7.26 | |
55 | Emanuel Vignato | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 15 | 6.13 | |
14 | Shon Weissman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.17 | |
3 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 3 | 0 | 71 | 6.68 | |
11 | Iron Gomis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.01 | |
98 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 8 | 69 | 6.25 | |
33 | Loum Tchaouna | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 2 | 40 | 6.38 | |
59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 4 | 1 | 27 | 7.05 | |
22 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 19 | 6.6 | |
27 | Niccolo Pierozzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 3 | 0 | 53 | 6.88 |
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 0 | 1 | 38 | 5.86 | |
92 | Gregoire Defrel | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 44 | 6.21 | |
22 | Jeremy Toljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 45 | 6.36 | |
5 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 0 | 4 | 49 | 6.49 | |
13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 4 | 67 | 6.57 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 3 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 36 | 6.94 | |
6 | Uros Racic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.01 | |
11 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 20 | 17 | 85% | 7 | 0 | 34 | 8.05 | |
19 | Marash Kumbulla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 5.85 | |
7 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 9 | 8 | 88.89% | 4 | 1 | 15 | 6.29 | |
42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 1 | 0 | 45 | 6.41 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 7 | 3 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 48 | 7.48 | |
43 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 3 | 4 | 49 | 6.19 | |
24 | Daniel Boloca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 4 | 66 | 6.51 | |
21 | Mattia Viti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ