

1.02
0.84
0.92
0.88
1.68
3.75
4.05
0.93
0.87
0.71
1.09
Diễn biến chính


Ra sân: Kristian Thorstvedt


Ra sân: Albin Ekdal


Ra sân: Daniel Maldini



Ra sân: Kevin Agudelo
Ra sân: Matheus Henrique

Ra sân: Andrea Pinamonti

Ra sân: Armand Lauriente


Ra sân: Mehdi Bourabia

Ra sân: Emmanuel Gyasi
Ra sân: Domenico Berardi

Bàn thắng
Phạt đền
♔ Hỏng ph𒁃ạt đền
Phản lưới nhà
ܫ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧑ Thay người
𒁃
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 34 | 6.58 | |
92 | Gregoire Defrel | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
10 | Domenico Berardi | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 40 | 32 | 80% | 1 | 0 | 67 | 7.76 | |
22 | Jeremy Toljan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 2 | 2 | 54 | 7.15 | |
28 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 1 | 56 | 6.88 | |
27 | Maxime Baila Lopez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 2 | 0 | 75 | 6.68 | |
13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 4 | 61 | 7.68 | |
3 | Riccardo Marchizza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.17 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 25 | 6.06 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 10 | 6.03 | |
20 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.11 | |
6 | Rogerio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 6 | 0 | 71 | 7.12 | |
7 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 40 | 6.59 | |
8 | Abdou Harroui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 16 | 6.83 | |
42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 23 | 6.96 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 24 | 15 | 62.5% | 3 | 0 | 43 | 7.26 |
Spezia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Albin Ekdal | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 43 | 6.9 | |
6 | Mehdi Bourabia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 51 | 6.11 | |
29 | Mattia Caldara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 45 | 76.27% | 0 | 0 | 72 | 6.5 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 34 | 5.96 | |
69 | Bartlomiej Dragowski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 0 | 56 | 7.01 | |
10 | Daniele Verde | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 4 | 0 | 12 | 6.13 | |
14 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 5.94 | |
27 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 3 | 1 | 71 | 6.43 | |
4 | Ethan Ampadu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 77 | 67 | 87.01% | 0 | 2 | 94 | 6.48 | |
18 | MBala Nzola | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 46 | 5.7 | |
77 | Szymon Zurkowski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.12 | |
43 | Dimitrios Nikolaou | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 2 | 1 | 61 | 6.41 | |
25 | Salvatore Esposito | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 23 | 6.05 | |
33 | Kevin Agudelo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 2 | 41 | 7.14 | |
30 | Daniel Maldini | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 2 | 43 | 6.85 | |
72 | Tio Cipot | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ