

1.00
0.90
0.87
0.87
1.73
3.75
4.60
0.88
1.02
0.36
2.00
Diễn biến chính







Ra sân: Yasser Larouci
Ra sân: Alfie Gilchrist

Ra sân: Jesurun Rak Sakyi


Ra sân: Vakoun Issouf Bayo

Ra sân: James Morris

Ra sân: Giorgi Chakvetadze


Ra sân: Kieffer Moore

Ra sân: Callum OHare





Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đề♈n
🔴
ﷺ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♛
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kieffer Moore | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 5.8 | |
1 | Michael Cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 35 | 7 | |
6 | Harry Souttar | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 1 | 3 | 61 | 7.3 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ trụ | 6 | 2 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 4 | 0 | 57 | 7.4 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 2 | 63 | 7.2 | |
10 | Callum OHare | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 40 | 7.1 | |
7 | Rhian Brewster | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
16 | Jamie Shackleton | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 30 | 6.9 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 3 | 76 | 7.3 | |
3 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
14 | Harrison Burrows | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 37 | 32 | 86.49% | 8 | 1 | 61 | 7.5 | |
11 | Jesurun Rak Sakyi | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 0 | 41 | 7 | |
4 | Oliver Arblaster | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 61 | 7.7 | |
2 | Alfie Gilchrist | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 47 | 41 | 87.23% | 3 | 0 | 72 | 7.4 | |
42 | Sydie Peck | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.8 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 1 | 45 | 6.9 | |
7 | Thomas Ince | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
12 | Ken Sema | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 35 | 6.9 | |
1 | Daniel Bachmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 38 | 8.1 | |
3 | Francisco Sierralta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 2 | 79 | 7 | |
24 | Ayotomiwa Dele Bashiru | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 59 | 7.4 | |
8 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 7 | 0 | 48 | 7 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
39 | Edo Kayembe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 2 | 0 | 51 | 6.7 | |
6 | Matthew Pollock | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 48 | 76.19% | 0 | 3 | 83 | 7.3 | |
37 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 37 | 5.8 | |
34 | Kwadwo Baah | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 6.5 | |
18 | Daniel Jebbison | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
22 | James Morris | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 2 | 0 | 63 | 7.1 | |
45 | Ryan Andrews | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 1 | 46 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ