Vòng 10
12:00 ngày 29/04/2022
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Giông bão, 4℃~5℃

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Thiago Santos Santana 1 - 0
Kiến tạo: Reon Yamahara
match goal
20'
Ronaldo Da Silva Souza  ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ match yellow.png
33'
46'
match change Gakuto Notsuda
Ra sân: Shunki Higashi
46'
match change Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
46'
match change Tsukasa Shiotani
Ra sân: Taishi Matsumoto
68'
match goal 1 - 1 Tsukasa Morishima
Kiến tạo: Yoshifumi Kashiwa
Daiki Matsuoka
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
match change
69'
Thiago Santos Santana 2 - 1 match goal
70'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
match change
73'
80'
match goal 2 - 2 Yoshifumi Kashiwa
Eiichi Katayama
Ra sân: Ryohei Shirasaki
match change
81'
Oh Se-Hun
Ra sân: Thiago Santos Santana
match change
82'
ꦬ Daiki Matsuoka  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𓆏 Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới 🔯nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 𒀰 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
13
3
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
11
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
424
 
Số đường chuyền
 
645
10
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
88
 
Pha tấn công
 
108
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Takuo Okubo
7
Eiichi Katayama
8
Daiki Matsuoka
10
Carlinhos Junior
19
Akira Silvano Disaro
17
Yuta Kamiya
20
Oh Se-Hun
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
3-4-3 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
21
Gonda
29
Yamahara
50
Suzuki
5
Santos,V...
4
Hara
18
Shirasak...
3
Souza
13
Miyamoto
11
Nakayama
23
Suzuki
9
2
Santana
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
15
Fujii
17
Matsumot...
24
Higashi
18
Kashiwa
10
Morishim...
37
Junior
39
Mitsuta

Substitutes

1
Takuto Hayashi
21
Jelani Reshaun Sumiyoshi
3
Tsukasa Shiotani
13
Nassim Ben Khalifa
20
Ryo Nagai
30
Makoto Akira Shibasaki
7
Gakuto Notsuda
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Takuo Okubo 1
Eiichi Katayama 7
Daiki Matsuoka 8
Carlinhos Junior 10
Akira Silvano Disaro 19
Yuta Kamiya 17
Oh Se-Hun 20
Shimizu S-Pulse Hiroshima Sanfrecce
1 Takuto Hayashi
21 Jelani Reshaun Sumiyoshi
3 Tsukasa Shiotani
13 Nassim Ben Khalifa
20 Ryo Nagai
30 Makoto Akira Shibasaki
7 Gakuto Notsuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
0 Bàn thua 0.33
8.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5
43% Kiểm soát bóng 61%
12 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.3
0.9 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5.5
1.2 Thẻ vàng 0.7
4.8 Sút trúng cầu môn 5.5
51.7% Kiểm soát bóng 58.8%
10.8 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐈 Shimizu S-Pulse (1trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (6trận) ཧ
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1
2J Bet