

0.84
0.96
0.91
0.79
1.84
3.75
3.35
0.94
0.81
0.95
0.75
Diễn biến chính



Kiến tạo: Danny Musovski
Kiến tạo: Jakob Nerwinski




Ra sân: Bertin Jacquesson


Kiến tạo: Maikel Chang


Ra sân: Celio Pompeu


Kiến tạo: Andrew Brody
Ra sân: Indiana Vassilev



Ra sân: Pablo Ruiz Barrero
Ra sân: Tomas Ostrak

Ra sân: Nicholas Gioacchini

Ra sân: Lucas Bartlett


Ra sân: Diego Luna

Ra sân: Damir Kreilach

Ra sân: Jasper Loffelsend
Bàn thắng
Phạt đền
🎃 Hỏng phạt đền
♌
💎 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔯 ꧋ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Louis City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roman Burki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 5.89 | |
26 | Tim Parker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 27 | 6.06 | |
2 | Jakob Nerwinski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 21 | 6.74 | |
8 | Jared Stroud | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 2 | 1 | 23 | 5.92 | |
14 | John Nelson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 27 | 6.23 | |
7 | Tomas Ostrak | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.99 | |
11 | Nicholas Gioacchini | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 16 | 6.78 | |
6 | Njabulo Blom | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.12 | |
19 | Indiana Vassilev | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 18 | 5.87 | |
24 | Lucas Bartlett | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 0 | 31 | 6.58 | |
12 | Celio Pompeu | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 13 | 6.13 |
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Pablo Ruiz Barrero | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 24 | 6.71 | |
8 | Damir Kreilach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 14 | 6.13 | |
15 | Justen Glad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 3 | 33 | 6.44 | |
2 | Andrew Brody | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 14 | 6.39 | |
17 | Danny Musovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.91 | |
4 | Brayan Vera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 30 | 5.91 | |
26 | Diego Luna | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 7.17 | |
35 | Gavin Beavers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 5.82 | |
28 | Jasper Loffelsend | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 21 | 6.05 | |
25 | Emeka Eneli | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 25 | 6.2 | |
27 | Bertin Jacquesson | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 2 | 10 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ