Vòng preliminaries
01:45 ngày 28/09/2023
SV Wehen Wiesbaden
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
RB Leipzig
Địa điểm: Stadion am Halberg
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.5
0.78
-2.5
1.02
O 3.75
0.77
U 3.75
0.93
1
12.00
X
7.50
2
1.12
Hiệp 1
+1
0.88
-1
0.87
O 1.75
0.95
U 1.75
0.75

Diễn biến chính

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
7'
match goal 0 - 1 Emil Forsberg
18'
match goal 0 - 2 Benjamin Sesko
Ivan Prtajin 1 - 2
Kiến tạo: Martin Angha
match goal
41'
༺ 🍨 Thijmen Goppel match yellow.png
45'
70'
match goal 1 - 3 Benjamin Sesko
Ivan Prtajin 2 - 3 match goal
73'
Aleksandar Vukotic ♍  match yellow.png
79'
Robin Heusser ☂ 🃏 match yellow.png
84'
85'
match yellow.png 🍬  🔴 Lois Openda 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꧟  Hỏng phạt đền match phan luoi 🐻 Phản lưới nhà 🦄 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🦹 Thay người 🔥  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
RB Leipzig RB Leipzig
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
11
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
335
 
Số đường chuyền
 
742
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
4
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
13
84
 
Pha tấn công
 
135
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua
3.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4
46.33% Kiểm soát bóng 57%
17 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.6
3.4 Phạt góc 4.3
1.8 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 4
40.6% Kiểm soát bóng 52%
10.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Wehen Wiesbade🔯n (25trận) 
Chủ Khách
RB Leipzig (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
6
4
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
5
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
3
2
2
3
2J Bet